8
Regan HENDRY

Full Name: Regan Hendry

Tên áo: HENDRY

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Jan 21, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 75

CLB: Tranmere Rovers

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2023Tranmere Rovers74
Jun 1, 2023Forest Green Rovers74
May 31, 2023Forest Green Rovers74
Jan 31, 2023Forest Green Rovers đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers74
Jul 11, 2022Forest Green Rovers74

Tranmere Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Joe MurphyJoe MurphyGK4373
18
Connor JenningsConnor JenningsAM,F(PTC)3373
9
Luke NorrisLuke NorrisF(C)3174
4
Brad WalkerBrad WalkerHV,DM,TV(C)2973
7
Kieron MorrisKieron MorrisTV,AM(PT)3074
17
Sam FinleySam FinleyTV,AM(C)3277
6
Jordan TurnbullJordan TurnbullHV(C)3075
5
Tom DaviesTom DaviesHV(C)3275
14
Kristian DennisKristian DennisF(PTC)3472
1
Luke McgeeLuke McgeeGK2975
8
Regan HendryRegan HendryDM,TV,AM(C)2674
30
Omari PatrickOmari PatrickAM(PT),F(PTC)2870
16
Chris MerrieChris MerrieTV(C)2672
11
Josh HawkesJosh HawkesTV(C),AM(TC)2573
2
Cameron NormanCameron NormanHV,DM,TV(P)2974
27
Connor WoodConnor WoodHV,DM,TV(T)2873
19
Harvey SaundersHarvey SaundersF(C)2772
2
Lee O'ConnorLee O'ConnorHV,DM(PC)2473
35
Declan DrysdaleDeclan DrysdaleHV,DM(C)2570
10
Josh DavisonJosh DavisonF(C)2475
28
Saidou Khan
Swindon Town
TV,AM,F(C)2873
3
Zak Bradshaw
Lincoln City
HV(TC),DM(C)2165
20
Sam TaylorSam TaylorF(C)2066
25
Reuben EganReuben EganGK1960
24
Josh WilliamsJosh WilliamsTV,AM(C)2067
21
Sol SolomonSol SolomonAM(T),F(TC)2365