5
Tom DAVIES

Full Name: Thomas Christopher Davies

Tên áo: DAVIES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Apr 18, 1992)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 80

CLB: Tranmere Rovers

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2021Tranmere Rovers75
Jun 2, 2021Bristol Rovers75
Jun 1, 2021Bristol Rovers75
Mar 18, 2021Bristol Rovers đang được đem cho mượn: Barrow AFC75
Jan 19, 2021Bristol Rovers đang được đem cho mượn: Barrow AFC75

Tranmere Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Joe MurphyJoe MurphyGK4373
18
Connor JenningsConnor JenningsAM,F(PTC)3373
9
Luke NorrisLuke NorrisF(C)3174
4
Brad WalkerBrad WalkerHV,DM,TV(C)2973
7
Kieron MorrisKieron MorrisTV,AM(PT)3074
17
Sam FinleySam FinleyTV,AM(C)3277
6
Jordan TurnbullJordan TurnbullHV(C)3075
5
Tom DaviesTom DaviesHV(C)3275
14
Kristian DennisKristian DennisF(PTC)3472
1
Luke McgeeLuke McgeeGK2975
8
Regan HendryRegan HendryDM,TV,AM(C)2674
30
Omari PatrickOmari PatrickAM(PT),F(PTC)2870
16
Chris MerrieChris MerrieTV(C)2672
11
Josh HawkesJosh HawkesTV(C),AM(TC)2573
2
Cameron NormanCameron NormanHV,DM,TV(P)2974
27
Connor WoodConnor WoodHV,DM,TV(T)2873
19
Harvey SaundersHarvey SaundersF(C)2772
2
Lee O'ConnorLee O'ConnorHV,DM(PC)2473
35
Declan DrysdaleDeclan DrysdaleHV,DM(C)2570
10
Josh DavisonJosh DavisonF(C)2475
28
Saidou Khan
Swindon Town
TV,AM,F(C)2873
3
Zak Bradshaw
Lincoln City
HV(TC),DM(C)2165
20
Sam TaylorSam TaylorF(C)2066
25
Reuben EganReuben EganGK1960
24
Josh WilliamsJosh WilliamsTV,AM(C)2067
21
Sol SolomonSol SolomonAM(T),F(TC)2365