10
Ousmane DIAWARA

Full Name: Ousmane Diawara

Tên áo: DIAWARA

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Oct 10, 1999)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: SCR Altach

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024SCR Altach77
Nov 1, 2024SCR Altach77
Oct 21, 2024SCR Altach đang được đem cho mượn: KuPS77
Jul 11, 2024SCR Altach đang được đem cho mượn: KuPS77

SCR Altach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Alexander GorgonAlexander GorgonAM,F(PTC)3679
1
Dejan StojanovicDejan StojanovicGK3180
23
Lukas JägerLukas JägerHV(PC),DM(C)3178
3
Benedikt ZechBenedikt ZechHV(PTC)3478
5
Lukas GugganigLukas GugganigHV,DM(C)3080
8
Mike BähreMike BähreTV(C),AM(PTC)2978
25
Sandro IngolitschSandro IngolitschHV,DM,TV(P)2880
6
Vesel DemakuVesel DemakuDM,TV(C)2578
Daniel AntoschDaniel AntoschGK2577
12
Leonardo LukacevicLeonardo LukacevicHV,DM,TV(T)2677
7
Luca KronbergerLuca KronbergerAM(PTC),F(PT)2378
Patrick GreilPatrick GreilDM,TV,AM(C)2880
15
Paul KollerPaul KollerHV(TC)2378
14
Lukas FridrikasLukas FridrikasAM,F(PTC)2777
22
Pascal EstradaPascal EstradaHV,DM(C)2378
19
Diego MadritschDiego MadritschTV(C)1967
13
Djawal KaibaDjawal KaibaDM,TV(C)2273
29
Mohamed OuédraogoMohamed OuédraogoHV,DM,TV(T)2278
33
Paul PifferPaul PifferGK1965
10
Ousmane DiawaraOusmane DiawaraAM(T),F(TC)2577
4
Filip MilojevicFilip MilojevicHV(C)2067
Yann MassomboYann MassomboDM,TV,AM(C)2573
Anteo FetahuAnteo FetahuF(C)2273
18
Felix OberwaditzerFelix OberwaditzerHV(C)1965
24
Salif TietiettaSalif TietiettaAM,F(C)2070
26
Erkin YalcinErkin YalcinAM(PT),F(PTC)2165