26
Erkin YALCIN

Full Name: Erkin Yalcin

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jun 14, 2004)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: SCR Altach

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SCR Altach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Dejan StojanovicDejan StojanovicGK3180
23
Lukas JägerLukas JägerHV(PC),DM(C)3078
5
Lukas GugganigLukas GugganigHV,DM(C)2980
20
Gustavo SantosGustavo SantosF(C)2880
8
Mike BähreMike BähreTV(C),AM(PTC)2978
25
Sandro IngolitschSandro IngolitschHV,DM,TV(P)2780
27
Christian GebauerChristian GebauerAM(PT),F(PTC)3176
6
Vesel DemakuVesel DemakuDM,TV(C)2478
10
Corrêa LincolnCorrêa LincolnF(C)2479
30
Lukas FadingerLukas FadingerTV(C),AM(PTC)2477
21
Ammar HelacAmmar HelacGK2676
12
Leonardo LukacevicLeonardo LukacevicHV,DM,TV(T)2577
7
Luca KronbergerLuca KronbergerAM(PTC),F(PT)2278
11
Sofian BahloulSofian BahloulAM(PTC)2574
28
Samuel MischitzSamuel MischitzHV,DM,TV(P)2173
15
Paul KollerPaul KollerHV(TC)2278
17
Oliver Strunz
SK Rapid Wien
AM(P),F(PC)2475
37
Dijon Kameri
Red Bull Salzburg
TV,AM(C)2077
14
Lukas FridrikasLukas FridrikasAM,F(PTC)2675
22
Pascal EstradaPascal EstradaHV,DM(C)2278
16
Damian MaksimovicDamian MaksimovicAM,F(TC)2065
19
Diego MadritschDiego MadritschTV(C)1967
13
Djawal KaibaDjawal KaibaDM,TV(C)2166
29
Mohamed OuédraogoMohamed OuédraogoHV,DM,TV(T)2178
33
Paul PifferPaul PifferGK1865
Ousmane DiawaraOusmane DiawaraAM(T),F(TC)2577
4
Filip MilojevicFilip MilojevicHV(C)1967
18
Felix OberwaditzerFelix OberwaditzerHV(C)1865
24
Salif TietiettaSalif TietiettaAM,F(C)2070
26
Erkin YalcinErkin YalcinAM(PT),F(PTC)2065