12
Leonardo LUKACEVIC

Full Name: Leonardo Lukacevic

Tên áo: LUKACEVIC

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jan 21, 1999)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 81

CLB: SCR Altach

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023SCR Altach77
Jun 24, 2023SCR Altach77
Nov 27, 2021FC Admira77

SCR Altach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexander GorgonAlexander GorgonAM,F(PTC)3679
1
Dejan StojanovicDejan StojanovicGK3180
23
Lukas JägerLukas JägerHV(PC),DM(C)3178
Benedikt ZechBenedikt ZechHV(PTC)3482
5
Lukas GugganigLukas GugganigHV,DM(C)3080
8
Mike BähreMike BähreTV(C),AM(PTC)2978
25
Sandro IngolitschSandro IngolitschHV,DM,TV(P)2780
27
Christian GebauerChristian GebauerAM(PT),F(PTC)3176
6
Vesel DemakuVesel DemakuDM,TV(C)2578
30
Lukas FadingerLukas FadingerTV(C),AM(PTC)2477
11
Marlon Mustapha
Como 1907
F(C)2378
21
Ammar HelacAmmar HelacGK2676
12
Leonardo LukacevicLeonardo LukacevicHV,DM,TV(T)2677
7
Luca KronbergerLuca KronbergerAM(PTC),F(PT)2378
28
Samuel MischitzSamuel MischitzHV,DM,TV(P)2173
15
Paul KollerPaul KollerHV(TC)2278
37
Dijon Kameri
Red Bull Salzburg
TV,AM(C)2077
14
Lukas FridrikasLukas FridrikasAM,F(PTC)2775
Florian Dietz
1. FC Köln
F(C)2680
22
Pascal EstradaPascal EstradaHV,DM(C)2278
16
Damian MaksimovicDamian MaksimovicAM,F(TC)2065
19
Diego MadritschDiego MadritschTV(C)1967
13
Djawal KaibaDjawal KaibaDM,TV(C)2266
29
Mohamed OuédraogoMohamed OuédraogoHV,DM,TV(T)2278
33
Paul PifferPaul PifferGK1865
Ousmane DiawaraOusmane DiawaraAM(T),F(TC)2577
4
Filip MilojevicFilip MilojevicHV(C)2067
18
Felix OberwaditzerFelix OberwaditzerHV(C)1865
Steve Noode
FC Schalke 04
HV(C)1965
24
Salif TietiettaSalif TietiettaAM,F(C)2070
26
Erkin YalcinErkin YalcinAM(PT),F(PTC)2065