20
Oscar UDDENÄS

Full Name: Fredrik Oscar Olle Uddenäs

Tên áo: UDDENÄS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 22 (Aug 17, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: SBV Excelsior

On Loan at: AIK

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025SBV Excelsior đang được đem cho mượn: AIK79
Feb 21, 2025SBV Excelsior đang được đem cho mượn: AIK80
Feb 19, 2025SBV Excelsior đang được đem cho mượn: AIK80
Dec 2, 2024SBV Excelsior80
Dec 1, 2024SBV Excelsior80
Sep 12, 2024SBV Excelsior đang được đem cho mượn: AIK80
Aug 26, 2024SBV Excelsior đang được đem cho mượn: AIK80
Aug 9, 2023SBV Excelsior80
Aug 9, 2023SBV Excelsior80
Mar 25, 2023BK Häcken80
Oct 17, 2022BK Häcken80
Oct 17, 2022BK Häcken74

AIK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kristoffer NordfeldtKristoffer NordfeldtGK3582
11
John GuidettiJohn GuidettiF(C)3276
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
4
Sotirios PapagiannopoulosSotirios PapagiannopoulosHV(C)3482
17
Mads ThychosenMads ThychosenHV(PC),DM,TV(P)2780
7
Anton SalétrosAnton SalétrosTV,AM(TC)2883
Filip BenkovićFilip BenkovićHV(C)2782
25
Kalle JoelssonKalle JoelssonGK2776
10
Bersant CelinaBersant CelinaTV(C),AM(PTC)2883
19
Dino BeširovićDino BeširovićAM,F(PTC)3178
Johan HoveJohan HoveTV,AM(C)2482
3
Thomas IsherwoodThomas IsherwoodHV(C)2780
6
Martin EllingsenMartin EllingsenDM,TV(C)2980
16
Benjamin TiedemannBenjamin TiedemannHV(C)3182
9
Andronikos KakoullisAndronikos KakoullisAM(PT),F(PTC)2380
33
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
2
Eskil EdhEskil EdhHV,DM,TV(PT)2280
5
Kazper KarlssonKazper KarlssonTV(C),AM(PTC)2075
37
Ahmad FaqaAhmad FaqaHV(C)2265
20
Oscar UddenäsOscar UddenäsAM,F(PT)2279
45
Taha AyariTaha AyariTV,AM(TC)1976
38
Victor AnderssonVictor AnderssonTV,AM(TC)2073
18
Abdihakin AliAbdihakin AliTV,AM(C)2373
47
Alexander FesshaieAlexander FesshaieAM(PT),F(PTC)2175
Danilo Al-SaedDanilo Al-SaedAM,F(PT)2678
Linus JaretegLinus JaretegAM,F(PT)1865
21
Stanley WilsonStanley WilsonTV(C)1867
William HofvanderWilliam HofvanderAM(PT),F(PTC)2367
Charlie PaveyCharlie PaveyHV,DM,TV(P)1663
Andreas RedkinAndreas RedkinTV(C)1863