15
Antonio TIKVIĆ

Full Name: Antonio Tikvić

Tên áo: TIKVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Apr 21, 2004)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 89

CLB: Watford

On Loan at: Grazer AK

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Watford đang được đem cho mượn: Grazer AK75
Aug 12, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Watford75
Jul 23, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Watford75
Jul 4, 2024Udinese Calcio75
Jun 27, 2024Udinese Calcio73
Dec 14, 2023Udinese Calcio73
Dec 7, 2023Udinese Calcio65
Sep 6, 2023Udinese Calcio65
Sep 4, 2023Udinese Calcio65
Jul 28, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65

Grazer AK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marco PerchtoldMarco PerchtoldHV,DM,TV(C)3676
5
Petar FilipovićPetar FilipovićHV(C)3477
9
Daniel MadernerDaniel MadernerF(C)2977
26
Christoph NichtChristoph NichtGK3173
27
Benjamin RosenbergerBenjamin RosenbergerHV,DM,TV(PT)2875
1
Jakob MeierhoferJakob MeierhoferGK2776
14
Jacob ItalianoJacob ItalianoHV,DM,TV,AM(PT)2375
28
Dominik FrieserDominik FrieserAM(PT),F(PTC)3180
99
Michael CheukouaMichael CheukouaAM(PT),F(PTC)2877
7
Murat SatinMurat SatinTV(C),AM(PTC)2875
4
Martin KreuzrieglerMartin KreuzrieglerHV(TC)3177
Sadik FofanaSadik FofanaHV,DM(C)2176
17
Thomas SchiestlThomas SchiestlTV,AM(P)2270
30
Milos JovicicMilos JovicicHV(C)3076
11
Tio CipotTio CipotTV(C),AM(PTC)2178
12
Romeo VucicRomeo VucicF(C)2276
15
Antonio TikvićAntonio TikvićHV(C)2075
8
Gabriel ZirngastGabriel ZirngastTV,AM(C)2370
19
Marco GantschnigMarco GantschnigHV(C)2776
20
Thorsten SchrieblThorsten SchrieblDM,TV(C)2676
10
Christian LichtenbergerChristian LichtenbergerAM(PTC),F(PT)2776
15
Lukas GrafLukas GrafHV(C)3073
21
Michael LangMichael LangHV,DM,TV(P)2675
Florian WiegeleFlorian WiegeleGK2373
31
Haris MujanicHaris MujanicGK1665