7
Murat SATIN

Full Name: Murat Satin

Tên áo: SATIN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Aug 30, 1996)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: Grazer AK

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Grazer AK75
May 16, 2024Grazer AK75
May 20, 2023SK Vorwärts Steyr75
May 15, 2023SK Vorwärts Steyr78
May 10, 2023SK Vorwärts Steyr78
Jan 10, 2023SV Ried78
Sep 14, 2022SV Ried78
Oct 8, 2020SV Ried78
Oct 8, 2020SV Ried75

Grazer AK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marco PerchtoldMarco PerchtoldHV,DM,TV(C)3676
5
Petar FilipovićPetar FilipovićHV(C)3477
László KleinheislerLászló KleinheislerDM,TV,AM(C)3083
9
Daniel MadernerDaniel MadernerF(C)2977
26
Christoph NichtChristoph NichtGK3173
27
Benjamin RosenbergerBenjamin RosenbergerHV,DM,TV(PT)2875
1
Jakob MeierhoferJakob MeierhoferGK2776
14
Jacob ItalianoJacob ItalianoHV,DM,TV,AM(PT)2375
28
Dominik FrieserDominik FrieserAM(PT),F(PTC)3180
7
Murat SatinMurat SatinTV(C),AM(PTC)2875
Atsushi ZaizenAtsushi ZaizenAM,F(PTC)2573
4
Martin KreuzrieglerMartin KreuzrieglerHV(TC)3177
Sadik FofanaSadik FofanaHV,DM(C)2176
17
Thomas SchiestlThomas SchiestlTV,AM(P)2270
30
Milos JovicicMilos JovicicHV(C)3076
11
Tio Cipot
Spezia Calcio
TV(C),AM(PTC)2178
12
Romeo Vucic
FK Austria Wien
F(C)2276
Zeteny Jano
Red Bull Salzburg
TV,AM(C)2073
15
Antonio Tikvić
Watford
HV(C)2075
8
Gabriel Zirngast
LASK Linz
TV,AM(C)2370
19
Marco GantschnigMarco GantschnigHV(C)2776
20
Thorsten SchrieblThorsten SchrieblDM,TV(C)2676
10
Christian LichtenbergerChristian LichtenbergerAM(PTC),F(PT)2776
15
Lukas GrafLukas GrafHV(C)3073
21
Michael LangMichael LangHV,DM,TV(P)2675
Kevin-Prince MillaKevin-Prince MillaF(C)2167
Juri KirchmayrJuri KirchmayrGK1965
Florian Wiegele
Viktoria Plzeň
GK2473
31
Haris MujanicHaris MujanicGK1665
Moritz EderMoritz EderHV,DM,TV(P)2270