12
Terry TAYLOR

Full Name: Terence Charles Taylor

Tên áo: TAYLOR

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Jun 29, 2001)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Charlton Athletic

On Loan at: Northampton Town

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Northampton Town77
Aug 14, 2023Charlton Athletic77
Aug 9, 2023Charlton Athletic75
Jul 26, 2023Charlton Athletic75
Mar 2, 2023Burton Albion75
Feb 24, 2023Burton Albion74
Feb 2, 2022Burton Albion74
Jan 26, 2022Burton Albion70
Feb 1, 2021Burton Albion70
Jan 19, 2021Wolverhampton Wanderers70

Northampton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom EavesTom EavesF(C)3377
7
Sam HoskinsSam HoskinsAM(PT),F(PTC)3177
6
Jordan WillisJordan WillisHV(PC)3073
26
Jack BaldwinJack BaldwinHV,DM(C)3178
1
Lee BurgeLee BurgeGK3275
3
Aaron McgowanAaron McgowanHV(PC),DM(P)2875
10
Mitch PinnockMitch PinnockTV(PT),AM(PTC)3076
33
Patrick BroughPatrick BroughHV,DM,TV,AM(T)2876
5
Jon GuthrieJon GuthrieHV(TC)3177
11
James WilsonJames WilsonF(C)2975
18
Cameron McgeehanCameron McgeehanDM,TV(C)2978
19
Tyler RobertsTyler RobertsAM,F(C)2681
24
Tariqe FosuTariqe FosuAM(PTC)2978
4
Jack SowerbyJack SowerbyTV(C),AM(PTC)2975
2
Tyler MagloireTyler MagloireHV(C)2673
13
Nikola TzanevNikola TzanevGK2876
8
Ben FoxBen FoxDM,TV(C)2674
17
Liam MccarronLiam MccarronHV,DM,TV(T)2373
14
Ali KoikiAli KoikiHV,DM,TV(T)2574
28
Tj EyomaTj EyomaHV(PC),DM,TV(P)2577
23
William HondermarckWilliam HondermarckTV(C),AM(PTC)2474
39
Callum MortonCallum MortonF(C)2575
12
Nesta Guinness-WalkerNesta Guinness-WalkerHV,DM,TV(T)2577
12
Terry TaylorTerry TaylorHV,DM(C)2377
Liam ShawLiam ShawHV,DM,TV(C)2376
22
Akin OdimayoAkin OdimayoHV(C)2575
35
Max DycheMax DycheHV(C)2167
21
Luke MbeteLuke MbeteHV(C)2177
30
Samy ChouchaneSamy ChouchaneDM,TV(C)2173
36
James DadgeJames DadgeGK2063
40
Neo DobsonNeo DobsonF(C)1865
38
Kiantay Licorish-MullingsKiantay Licorish-MullingsHV(C)1865