Full Name: Liam Darren Shaw
Tên áo: SHAW
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Mar 12, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Northampton Town
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2025 | Northampton Town | 76 |
Oct 4, 2024 | Fleetwood Town | 76 |
May 21, 2024 | Celtic | 76 |
Nov 6, 2023 | Celtic đang được đem cho mượn: Wigan Athletic | 76 |
Jul 23, 2023 | Celtic đang được đem cho mượn: Wigan Athletic | 76 |
May 9, 2023 | Celtic | 76 |
Sep 2, 2022 | Celtic đang được đem cho mượn: Morecambe | 76 |
Sep 1, 2022 | Celtic đang được đem cho mượn: Morecambe | 76 |
Jun 2, 2022 | Celtic | 76 |
Jun 1, 2022 | Celtic | 76 |
Jan 14, 2022 | Celtic đang được đem cho mượn: Motherwell | 76 |
Jan 14, 2022 | Celtic đang được đem cho mượn: Motherwell | 76 |
Jun 9, 2021 | Celtic | 76 |
Jun 3, 2021 | Celtic | 76 |
May 11, 2021 | Celtic đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Tom Eaves | F(C) | 33 | 77 | |
![]() | Michael Jacobs | AM(PTC),F(PT) | 33 | 75 | ||
7 | ![]() | Sam Hoskins | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |
6 | ![]() | Jordan Willis | HV(PC) | 30 | 73 | |
26 | ![]() | Jack Baldwin | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
1 | ![]() | Lee Burge | GK | 32 | 75 | |
5 | ![]() | Jon Guthrie | HV(TC) | 32 | 77 | |
18 | ![]() | Cameron Mcgeehan | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
24 | ![]() | Tariqe Fosu | AM(PTC) | 29 | 78 | |
![]() | Ross Fitzsimons | GK | 31 | 69 | ||
12 | ![]() | Nesta Guinness-Walker | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |
29 | ![]() | Liam Shaw | HV,DM,TV(C) | 24 | 76 | |
35 | ![]() | Max Dyche | HV(C) | 22 | 67 | |
![]() | Jack Burroughs | HV,DM,TV(PT) | 24 | 77 | ||
![]() | Kamarai Swyer | AM,F(PTC) | 22 | 65 | ||
36 | ![]() | James Dadge | GK | 20 | 63 | |
![]() | Neo Dobson | F(C) | 18 | 65 | ||
![]() | Kiantay Licorish-Mullings | HV(C) | 18 | 65 | ||
37 | ![]() | Matthew Ireland | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 65 |