?
Marcos PAULO

Full Name: Marcos Paulo Gomes

Tên áo: MARCOS PAULO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Jul 13, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2025Paços de Ferreira75
Feb 14, 2025Paços de Ferreira75
Feb 7, 2025Paços de Ferreira76
Feb 15, 2024Paços de Ferreira76
Feb 9, 2024Paços de Ferreira78
Aug 3, 2023Paços de Ferreira78
Jul 27, 2023Paços de Ferreira79
Jul 7, 2023Paços de Ferreira79
Oct 26, 2022SC Farense79
Oct 20, 2022SC Farense82
Jun 30, 2022SC Farense82
Apr 14, 2022FC Vizela82
Jan 14, 2022FC Vizela82
Apr 1, 2021FC Vizela82
Aug 15, 2019Académica de Coimbra82

Paços de Ferreira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
José MarafonaJosé MarafonaGK3880
4
Gonçalo CardosoGonçalo CardosoHV(C)2477
24
Zé PedroZé PedroGK2373
99
André LiberalAndré LiberalAM(PT),F(PTC)2270
12
Almeida JeimesAlmeida JeimesGK2473
6
João CaiadoJoão CaiadoTV,AM(C)2676
11
Ivan PavlicIvan PavlicTV,AM(C)2374
30
Tomás CostinhaTomás CostinhaAM,F(PT)2476
27
Joffrey BaziéJoffrey BaziéAM,F(PT)2170
21
Anilson DouradoAnilson DouradoHV,DM,TV(P)2376
3
Santos DiegãoSantos DiegãoHV(C)2175
13
João PintoJoão PintoAM,F(PTC)2267
90
Ronaldo LumungoRonaldo LumungoAM(PT),F(PTC)2374
18
Rui PedroRui PedroHV,DM,TV(T)2365
22
Miguel MotaMiguel MotaHV,DM,TV,AM(P)2165
Rúben SáRúben SáDM,TV(C)1965
36
Mutaru BaldéMutaru BaldéDM,TV(C)1865