?
Afonso RODRIGUES

Full Name: Afonso De Oliveira Rodrigues

Tên áo: AFONSO R.

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Aug 19, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Famalicão

On Loan at: Paços de Ferreira

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025FC Famalicão đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira75
Aug 3, 2024FC Famalicão75
Aug 1, 2024FC Famalicão72
Jul 30, 2024FC Famalicão72
Jun 2, 2024FC Famalicão72
Jun 1, 2024FC Famalicão72
Feb 13, 2024FC Famalicão đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira72
Feb 8, 2024FC Famalicão đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira65
Jan 25, 2024FC Famalicão đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira65

Paços de Ferreira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Vitorino AntunesVitorino AntunesHV,DM,TV(T)3779
19
Rui FonteRui FonteAM,F(C)3480
28
José MarafonaJosé MarafonaGK3780
17
Marcos PauloMarcos PauloDM,TV,AM(C)3676
2
Silva ÍcaroSilva ÍcaroHV(C)3576
9
Zé UiltonZé UiltonHV,DM,TV,AM(PT)3278
Gonçalo CardosoGonçalo CardosoHV(C)2477
23
Erick FerigraErick FerigraHV(C)2578
Malcolm BarcolaMalcolm BarcolaGK2574
24
Zé PedroZé PedroGK2273
12
Almeida JeimesAlmeida JeimesGK2373
6
João CaiadoJoão CaiadoTV,AM(C)2574
11
Ivan PavlicIvan PavlicTV,AM(C)2373
30
Tomás CostinhaTomás CostinhaAM,F(PT)2373
Joffrey BaziéJoffrey BaziéAM,F(PT)2170
Vladislav MorozovVladislav MorozovF(C)2480
Gonçalo NogueiraGonçalo NogueiraDM,TV,AM(C)2170
21
Anilson DouradoAnilson DouradoHV,DM,TV(P)2373
Santos DiegãoSantos DiegãoHV(C)2168
Afonso RodriguesAfonso RodriguesAM(PTC),F(PT)2275
8
Welton JúniorWelton JúniorTV(C),AM(PTC)2675
Maelo RenteríaMaelo RenteríaF(C)2070
Ronaldo LumungoRonaldo LumungoAM(PT),F(PTC)2365
18
Rui PedroRui PedroHV,DM,TV(T)2265
Miguel MotaMiguel MotaHV,DM,TV,AM(P)2165