?
Maelo RENTERÍA

Full Name: Maelo Rubio Rentería Caicedo

Tên áo: RENTERÍA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Feb 13, 2004)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Independiente del Valle

On Loan at: Paços de Ferreira

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Independiente del Valle đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira70
Jul 11, 2024Independiente del Valle70
Jul 5, 2024Independiente del Valle70

Paços de Ferreira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Vitorino AntunesVitorino AntunesHV,DM,TV(T)3879
19
Rui FonteRui FonteAM,F(C)3480
28
José MarafonaJosé MarafonaGK3780
17
Marcos PauloMarcos PauloDM,TV,AM(C)3675
2
Silva ÍcaroSilva ÍcaroHV(C)3575
9
Zé UiltonZé UiltonHV,DM,TV,AM(PT)3278
Gonçalo CardosoGonçalo CardosoHV(C)2477
23
Erick FerigraErick FerigraHV(C)2678
Malcolm BarcolaMalcolm BarcolaGK2574
24
Zé PedroZé PedroGK2273
André LiberalAndré LiberalAM(PT),F(PTC)2270
12
Almeida JeimesAlmeida JeimesGK2373
6
João CaiadoJoão CaiadoTV,AM(C)2576
11
Ivan PavlicIvan PavlicTV,AM(C)2374
30
Tomás CostinhaTomás CostinhaAM,F(PT)2376
Joffrey BaziéJoffrey BaziéAM,F(PT)2170
10
Vladislav MorozovVladislav MorozovF(C)2480
7
Gonçalo NogueiraGonçalo NogueiraDM,TV,AM(C)2175
21
Anilson DouradoAnilson DouradoHV,DM,TV(P)2376
3
Santos DiegãoSantos DiegãoHV(C)2175
79
Afonso RodriguesAfonso RodriguesAM(PTC),F(PT)2275
8
Welton JúniorWelton JúniorTV(C),AM(PTC)2675
Maelo RenteríaMaelo RenteríaF(C)2170
13
João PintoJoão PintoAM,F(PTC)2267
90
Ronaldo LumungoRonaldo LumungoAM(PT),F(PTC)2374
18
Rui PedroRui PedroHV,DM,TV(T)2265
Miguel MotaMiguel MotaHV,DM,TV,AM(P)2165
Rúben SáRúben SáDM,TV(C)1965
36
Mutaru BaldéMutaru BaldéDM,TV(C)1865