10
Tommaso FUMAGALLI

Full Name: Tommaso Fumagalli

Tên áo: FUMAGALLI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Feb 20, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Como 1907

On Loan at: Cosenza Calcio

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025Como 1907 đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio77
Jan 13, 2025Como 1907 đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio75
Oct 16, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio75
Oct 10, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio73
Jul 24, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio73

Cosenza Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Luca StrizzoloLuca StrizzoloF(C)3281
1
Alessandro MicaiAlessandro MicaiGK3182
24
José MauriJosé MauriDM,TV(C)2881
11
Tommaso D'OrazioTommaso D'OrazioHV(TC)3480
18
Bright GyamfiBright GyamfiHV(PC)2977
31
Giacomo RicciGiacomo RicciHV,DM(T)2880
29
Filippo SgarbiFilippo SgarbiHV(C)2780
30
Simone MazzocchiSimone MazzocchiAM,F(PTC)2680
28
Christian KouanChristian KouanTV,AM(C)2580
23
Michael VenturiMichael VenturiHV,DM,TV(C)2680
55
Andrea HristovAndrea HristovHV(C)2679
15
Christian Dalle MuraChristian Dalle MuraHV(C)2377
Alessandro LaiAlessandro LaiGK2473
22
Thomas VettorelThomas VettorelGK2476
19
Riccardo CiervoRiccardo CiervoAM,F(PT)2377
9
Gabriele ArtisticoGabriele ArtisticoF(C)2275
20
Andrea Rizzo PinnaAndrea Rizzo PinnaDM,TV(C)2575
4
Pietro MartinoPietro MartinoHV,DM(P)2778
16
Manuel RicciardiManuel RicciardiHV,DM(PT)2477
34
Aldo FlorenziAldo FlorenziTV,AM(C)2379
Jean Paul TouadiJean Paul TouadiHV(C)1965
39
Christos KourfalidisChristos KourfalidisTV(C),AM(PTC)2279
21
Massimo ZilliMassimo ZilliF(C)2275
17
Alessandro CaporaleAlessandro CaporaleHV(C)2980
36
Jahce NovelloJahce NovelloF(C)2065
Alessandro ArioliAlessandro ArioliF(C)2172
12
Gabriele BaldiGabriele BaldiGK2069
2
Baldovino CiminoBaldovino CiminoHV,DM,TV(P)2175
6
Lima CharlysLima CharlysDM,TV(C)2178
10
Tommaso FumagalliTommaso FumagalliAM,F(PTC)2577
90
Gianmarco BegheldoGianmarco BegheldoTV,AM(C)2169
46
Antonio BaroneAntonio BaroneHV,DM,TV(T)1965