Full Name: José David Menargues Manzanares
Tên áo: MENARGUES
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (May 1, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Villarreal CF B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | Villarreal CF B | 72 |
Nov 28, 2023 | UD Ibiza | 72 |
Jan 24, 2023 | UD Ibiza | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Pablo Iñiguez | HV(C) | 31 | 78 | ||
Cristo Romero | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | |||
HV,DM,TV(T) | 21 | 77 | ||||
22 | TV,AM(C) | 21 | 75 | |||
HV(C) | 22 | 70 | ||||
TV,AM,F(C) | 22 | 75 | ||||
21 | TV,AM(C) | 22 | 76 | |||
Joseda Menargues | HV(PC),DM(P) | 22 | 72 | |||
4 | HV(C) | 22 | 70 | |||
F(C) | 22 | 73 | ||||
HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | ||||
55 | GK | 23 | 70 | |||
27 | TV,AM(C) | 20 | 76 | |||
28 | HV(C) | 20 | 78 | |||
AM,F(PT) | 20 | 73 | ||||
23 | AM,F(PT) | 19 | 73 | |||
HV(C) | 18 | 65 | ||||
GK | 20 | 70 | ||||
TV,AM(C) | 21 | 65 | ||||
TV,AM,F(C) | 21 | 77 | ||||
HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||||
23 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
12 | HV(C) | 20 | 65 | |||
27 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
29 | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |