77
Oleksiy SYCH

Full Name: Oleksiy Sych

Tên áo: SYCH

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Apr 1, 2001)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Karpaty Lviv

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025Karpaty Lviv82
Feb 27, 2025Karpaty Lviv80
Jan 20, 2025Karpaty Lviv80
Mar 7, 2024Rukh Lviv80
Mar 1, 2024Rukh Lviv78
Aug 5, 2023Rukh Lviv78
Jun 9, 2023Rukh Lviv78
Jun 2, 2023Rukh Lviv78
May 23, 2023Rukh Lviv đang được đem cho mượn: KV Kortrijk78
Dec 17, 2022Rukh Lviv đang được đem cho mượn: KV Kortrijk78
Dec 12, 2022Rukh Lviv đang được đem cho mượn: KV Kortrijk76
Oct 2, 2022Rukh Lviv đang được đem cho mượn: KV Kortrijk76
Sep 19, 2022Rukh Lviv đang được đem cho mượn: KV Kortrijk76
Sep 9, 2022Rukh Lviv đang được đem cho mượn: KV Kortrijk73

Karpaty Lviv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Oleksandr IlyushchenkovOleksandr IlyushchenkovGK3570
8
Ambrosiy ChachuaAmbrosiy ChachuaDM,TV,AM(C)3180
11
Denys MiroshnichenkoDenys MiroshnichenkoHV(PT),DM,TV(P)3082
28
Pavlo PolegenkoPavlo PolegenkoHV(PT),DM,TV(P)3078
17
Orest KuzykOrest KuzykTV(C),AM(PTC)2978
3
Volodymyr AdamyukVolodymyr AdamyukHV(PC)3382
44
Taras SakivTaras SakivHV(T),DM,TV(TC)2776
4
Vladislav BabogloVladislav BabogloHV(C)2681
55
Tymur StetskovTymur StetskovHV(TC),DM,TV(T)2782
71
Maksym ChekhMaksym ChekhDM,TV(C)2677
23
Pablo ÁlvarezPablo ÁlvarezDM,TV(C)2881
18
Vladyslav KlymenkoVladyslav KlymenkoDM,TV(C)3076
77
Oleksiy SychOleksiy SychHV(P),DM,TV(PC)2482
35
Oleksandr KemkinOleksandr KemkinGK2278
22
Bogdan VeklyakBogdan VeklyakHV(C)2573
43
Stênio ZanettiStênio ZanettiAM,F(PT)2278
10
Igor NevesIgor NevesF(C)2680
1
Yakiv KinareykinYakiv KinareykinGK2175
7
Yevgen PidlepenetsYevgen PidlepenetsAM(PT)2679
14
Ilya KvasnytsyaIlya KvasnytsyaAM,F(PT)2282
47
Jean PedrosoJean PedrosoHV(C)2178
5
Andriy BulezaAndriy BulezaHV,DM,TV(T)2173
95
Igor KrasnopirIgor KrasnopirAM(P),F(PC)2281
71
Oleg FedorOleg FedorTV,AM(TC)2078
26
Yan KostenkoYan KostenkoAM(PTC)2277
79
Fabiano PereiraFabiano PereiraAM,F(PT)1970
33
Artur ShakhArtur ShakhTV(C),AM(PTC)2076
Vadym SydunVadym SydunF(C)2076
38
Oleksandr FetkoOleksandr FetkoAM,F(PT)2070
41
Nazar DomchakNazar DomchakGK1863
Lyubomyr KuzykLyubomyr KuzykAM,F(PT)1965
19
Ivan ChabanIvan ChabanDM,TV(C)1865
2
Mykola KyrychokMykola KyrychokHV(PC)1963
45
Vladyslav ReznikVladyslav ReznikHV,DM,TV(C)1863
Artem BorysArtem BorysGK2063
Vladyslav FandystVladyslav FandystGK1763
Vladyslav TsymbalistyiVladyslav TsymbalistyiHV,DM,TV(T)1763
Yegor ChernenkoYegor ChernenkoHV(C)1863
Andriy CheberynchakAndriy CheberynchakHV(C)1763
Yuriy KokodynyakYuriy KokodynyakHV,DM,TV(P)1763
Maksym TlumakMaksym TlumakHV,DM,TV(C)1763
Denys MalyshDenys MalyshDM,TV(C)1863
Maksym LekhivMaksym LekhivTV,AM(C)1963
Maksym-Ivan SmagliyMaksym-Ivan SmagliyHV,DM,TV,AM(P)1863
Mark GushynetsMark GushynetsHV,DM(T),TV,AM(PT)1763
56
Luiz YanoLuiz YanoAM(PTC),F(PT)1963
Oleksandr AbramchukOleksandr AbramchukAM,F(PT)1863
Andriy IvasiyAndriy IvasiyAM,F(PT)1863
77
Dmytro ForsyukDmytro ForsyukF(C)1763
99
Matviy BurenkoMatviy BurenkoF(C)1963