Full Name: Muhammed Emin Sarikaya
Tên áo: SARIKAYA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jan 3, 2002)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: 1461 Trabzon
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2024 | 1461 Trabzon | 73 |
Jun 2, 2024 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Jun 1, 2024 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Mar 24, 2024 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Kastamonuspor | 73 |
Sep 17, 2023 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Kastamonuspor | 73 |
Aug 4, 2023 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Umraniyespor | 73 |
Jun 2, 2023 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Jun 1, 2023 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Sep 15, 2022 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Ankara Keçiörengücü | 73 |
Jun 2, 2022 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Jun 1, 2022 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Jul 30, 2021 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Yeni Malatyaspor | 73 |
May 7, 2021 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Apr 30, 2021 | Istanbul Başakşehir | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Ömer Kahveci̇ | GK | 32 | 75 | ||
11 | Ilhan Depe | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
33 | Taha Can Veli̇oğlu | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | ||
10 | Eslem Öztürk | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
Furkan Tas | GK | 27 | 70 | |||
Muhammed Sarikaya | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
1 | Cem Kablan | GK | 25 | 70 | ||
Ebrar Cumur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |||
19 | Enes Karakus | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | Selimhan Solmaz | HV(TC) | 35 | 70 | ||
Aygün Yildirim | AM(PTC) | 29 | 77 | |||
55 | Bahadir Erol | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
17 | Suleyman Gunes | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
99 | Hursit Tasci | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 72 | ||
88 | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
Yigit Canguru | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |||
Atalay Yildirim | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 |