Full Name: Hurşit Taşcı
Tên áo: TASCI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Sep 9, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: 1461 Trabzon
Squad Number: 99
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2023 | 1461 Trabzon | 72 |
Jan 17, 2023 | Corum FK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Ömer Kahveci̇ | GK | 32 | 75 | ||
11 | Ilhan Depe | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
33 | Taha Can Veli̇oğlu | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | ||
10 | Eslem Öztürk | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
Furkan Tas | GK | 27 | 70 | |||
Muhammed Sarikaya | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
1 | Cem Kablan | GK | 25 | 70 | ||
Ebrar Cumur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |||
19 | Enes Karakus | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | Selimhan Solmaz | HV(TC) | 35 | 70 | ||
Aygün Yildirim | AM(PTC) | 29 | 77 | |||
55 | Bahadir Erol | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
17 | Suleyman Gunes | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
99 | Hursit Tasci | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 72 | ||
88 | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
Yigit Canguru | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |||
Atalay Yildirim | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 |