52
Leo RAMIREZ-ESPAIN

Full Name: Leo Ramirez-Espain

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Oct 2, 2006)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 67

CLB: Watford

Squad Number: 52

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Watford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Angelo OgbonnaAngelo OgbonnaHV(C)3686
17
Moussa SissokoMoussa SissokoDM(C),TV,AM(PC)3585
7
Tom InceTom InceAM(PTC),F(PT)3281
23
Jonathan BondJonathan BondGK3180
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Daniel BachmannDaniel BachmannGK3084
3
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2783
5
Ryan PorteousRyan PorteousHV(C)2584
24
Tom Dele-BashiruTom Dele-BashiruDM,TV,AM(C)2581
8
Giorgi ChakvetadzeGiorgi ChakvetadzeTV(C),AM(PTC)2583
39
Edo KayembeEdo KayembeDM,TV(C)2683
19
Vakoun Bayo
Udinese Calcio
F(C)2783
37
Yasser Larouci
ES Troyes AC
HV,DM,TV(T)2483
10
Imran LouzaImran LouzaDM,TV,AM(C)2585
2
Jeremy NgakiaJeremy NgakiaHV,DM(PT)2482
6
Mattie PollockMattie PollockHV(C)2378
34
Kwadwo BaahKwadwo BaahAM,F(PT)2175
Pierre DwomohPierre DwomohDM,TV(C)2080
Daniel Jebbison
AFC Bournemouth
F(C)2177
Kévin KebenKévin KebenHV(C)2078
12
Myles RobertsMyles RobertsGK2363
Festy Ebosele
Udinese Calcio
HV,DM,TV(P)2283
15
Antonio Tikvić
Udinese Calcio
HV(C)2075
11
Rocco VataRocco VataAM,F(PTC)1968
22
James MorrisJames MorrisHV,DM,TV(T)2377
Tobi AdeyemoTobi AdeyemoAM(PT),F(PTC)1967
Nickson OkosunNickson OkosunAM,F(PT)1862
49
Michael Adu-PokuMichael Adu-PokuF(C)1965
45
Ryan AndrewsRyan AndrewsHV,DM,TV(PT)2080
13
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)1970
20
Mamadou DoumbiaMamadou DoumbiaF(C)1870
50
Jonathan MacauleyJonathan MacauleyGK1963
Kristian ShevchenkoKristian ShevchenkoAM(PT),F(PTC)1865
52
Leo Ramirez-EspainLeo Ramirez-EspainDM,TV(C)1865