17
Moussa SISSOKO

Full Name: Moussa Sissoko

Tên áo: SISSOKO

Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 35 (Aug 16, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 92

CLB: Watford

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Stamina
Cần cù
Sức mạnh
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Đá phạt

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Watford85
Jul 10, 2024Watford85
Dec 1, 2023FC Nantes85
Nov 24, 2023FC Nantes86
Jun 26, 2023FC Nantes86

Watford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Angelo OgbonnaAngelo OgbonnaHV(C)3686
17
Moussa SissokoMoussa SissokoDM(C),TV,AM(PC)3585
7
Tom InceTom InceAM(PTC),F(PT)3281
23
Jonathan BondJonathan BondGK3180
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Daniel BachmannDaniel BachmannGK3084
3
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2783
5
Ryan PorteousRyan PorteousHV(C)2584
24
Tom Dele-BashiruTom Dele-BashiruDM,TV,AM(C)2581
8
Giorgi ChakvetadzeGiorgi ChakvetadzeTV(C),AM(PTC)2583
39
Edo KayembeEdo KayembeDM,TV(C)2683
19
Vakoun Bayo
Udinese Calcio
F(C)2783
37
Yasser Larouci
ES Troyes AC
HV,DM,TV(T)2383
10
Imran LouzaImran LouzaDM,TV,AM(C)2585
2
Jeremy NgakiaJeremy NgakiaHV,DM(PT)2482
6
Mattie PollockMattie PollockHV(C)2378
34
Kwadwo BaahKwadwo BaahAM,F(PT)2175
Pierre DwomohPierre DwomohDM,TV(C)2080
Daniel Jebbison
AFC Bournemouth
F(C)2177
Kévin KebenKévin KebenHV(C)2078
Festy Ebosele
Udinese Calcio
HV,DM,TV(P)2283
Aidan CoyneAidan CoyneHV(C)2062
15
Antonio Tikvić
Udinese Calcio
HV(C)2075
11
Rocco VataRocco VataAM,F(PTC)1968
22
James MorrisJames MorrisHV,DM,TV(T)2277
Tobi AdeyemoTobi AdeyemoAM(PT),F(PTC)1967
49
Michael Adu-PokuMichael Adu-PokuF(C)1965
45
Ryan AndrewsRyan AndrewsHV,DM,TV(PT)2080
13
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)1970
20
Mamadou DoumbiaMamadou DoumbiaF(C)1870
50
Jonathan MacauleyJonathan MacauleyGK1963
Kristian ShevchenkoKristian ShevchenkoAM(PT),F(PTC)1865