41
Alfie MARRIOTT

Full Name: Alfie Marriott

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Mar 26, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Watford

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Watford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Angelo OgbonnaAngelo OgbonnaHV(C)3683
17
Moussa SissokoMoussa SissokoDM(C),TV,AM(PC)3585
7
Tom InceTom InceAM(PTC),F(PT)3381
23
Jonathan BondJonathan BondGK3180
1
Daniel BachmannDaniel BachmannGK3083
3
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2782
5
Ryan PorteousRyan PorteousHV(C)2584
24
Tom Dele-BashiruTom Dele-BashiruDM,TV,AM(C)2581
8
Giorgi ChakvetadzeGiorgi ChakvetadzeTV(C),AM(PTC)2584
39
Edo KayembeEdo KayembeDM,TV(C)2683
19
Vakoun Bayo
Udinese Calcio
F(C)2883
37
Yasser Larouci
ES Troyes AC
HV,DM,TV(T)2483
10
Imran LouzaImran LouzaDM,TV,AM(C)2585
2
Jeremy NgakiaJeremy NgakiaHV,DM(PT)2482
6
Mattie PollockMattie PollockHV(C)2382
34
Kwadwo BaahKwadwo BaahAM,F(PTC)2278
14
Pierre DwomohPierre DwomohDM,TV(C)2080
4
Kévin KebenKévin KebenHV(C)2178
40
Myles RobertsMyles RobertsGK2373
36
Festy Ebosele
Udinese Calcio
HV,DM,TV(P)2283
4
James Abankwah
Udinese Calcio
HV(C)2177
Aidan CoyneAidan CoyneHV(C)2062
11
Rocco VataRocco VataAM,F(PTC)1976
22
James MorrisJames MorrisHV,DM,TV(T)2378
Tobi AdeyemoTobi AdeyemoAM(PT),F(PTC)1967
Nickson OkosunNickson OkosunAM,F(PT)1862
45
Ryan AndrewsRyan AndrewsHV,DM,TV(PT)2082
13
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)1970
20
Mamadou DoumbiaMamadou DoumbiaF(C)1870
50
Jonathan MacauleyJonathan MacauleyGK1963
Josh KeyesJosh KeyesTV(C)1865
Kristian ShevchenkoKristian ShevchenkoAM(PT),F(PTC)1865
52
Leo Ramirez-EspainLeo Ramirez-EspainDM,TV(C)1865
41
Alfie MarriottAlfie MarriottGK2065