Full Name: Benjamin Goller
Tên áo: GOLLER
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 26 (Jan 1, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 65
CLB: 1. FC Nürnberg
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | 1. FC Nürnberg | 80 |
Jan 17, 2024 | 1. FC Nürnberg | 78 |
Mar 27, 2023 | 1. FC Nürnberg | 78 |
Dec 19, 2022 | 1. FC Nürnberg | 78 |
Aug 15, 2022 | Werder Bremen | 78 |
Jul 29, 2022 | Werder Bremen | 78 |
May 23, 2022 | Werder Bremen | 78 |
May 23, 2022 | Werder Bremen | 78 |
May 16, 2022 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Karlsruher SC | 78 |
Jan 31, 2022 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Karlsruher SC | 78 |
Jul 1, 2021 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: SV Darmstadt 98 | 78 |
May 26, 2021 | Werder Bremen | 78 |
Feb 14, 2021 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Karlsruher SC | 78 |
Sep 1, 2020 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Karlsruher SC | 76 |
Jul 27, 2020 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Karlsruher SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mahir Emreli | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
22 | Enrico Valentini | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
31 | Robin Knoche | HV(C) | 32 | 85 | ||
3 | Danilo Soares | HV,DM,TV(T) | 33 | 83 | ||
26 | Christian Mathenia | GK | 32 | 78 | ||
23 | F(C) | 26 | 82 | |||
44 | Ondřej Karafiát | HV,DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
Jannes Horn | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 83 | |||
14 | Benjamin Goller | AM,F(PT) | 26 | 80 | ||
2 | Oliver Villadsen | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
10 | Julian Justvan | TV,AM(PTC) | 26 | 83 | ||
36 | Lukas Schleimer | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
17 | Jens Castrop | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 21 | 82 | ||
37 | Michal Kukucka | GK | 22 | 76 | ||
19 | AM(PTC) | 22 | 82 | |||
6 | Florian Flick | HV,DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
20 | Caspar Jander | TV(C),AM(PTC) | 21 | 80 | ||
1 | Jan Reichert | GK | 23 | 78 | ||
9 | F(C) | 19 | 80 | |||
Charalampos Georgiadis | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
39 | Nicolas Ortegel | GK | 21 | 65 | ||
4 | Finn Jeltsch | HV,DM(C) | 18 | 80 | ||
HV(C) | 19 | 80 | ||||
21 | HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | |||
18 | Rafael Lubach | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
34 | Dustin Forkel | AM(T),F(TC) | 20 | 73 | ||
38 | Winners Osawe | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
33 | Nick Seidel | HV(TC) | 20 | 65 |