37
Ricardo BRITO

Full Name: Ricardo Amilcar Barbosa Ferreira Brito

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Sep 12, 2006)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Paços de Ferreira

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Paços de Ferreira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
José MarafonaJosé MarafonaGK3880
4
Gonçalo CardosoGonçalo CardosoHV(C)2477
24
Zé PedroZé PedroGK2373
99
André LiberalAndré LiberalAM(PT),F(PTC)2270
12
Almeida JeimesAlmeida JeimesGK2473
6
João CaiadoJoão CaiadoTV,AM(C)2676
11
Ivan PavlicIvan PavlicTV,AM(C)2374
30
Tomás CostinhaTomás CostinhaAM,F(PT)2476
27
Joffrey BaziéJoffrey BaziéAM,F(PT)2170
21
Anilson DouradoAnilson DouradoHV,DM,TV(P)2376
3
Santos DiegãoSantos DiegãoHV(C)2175
13
João PintoJoão PintoAM,F(PTC)2267
90
Ronaldo LumungoRonaldo LumungoAM(PT),F(PTC)2374
18
Rui PedroRui PedroHV,DM,TV(T)2365
22
Miguel MotaMiguel MotaHV,DM,TV,AM(P)2165
Rúben SáRúben SáDM,TV(C)1965
36
Mutaru BaldéMutaru BaldéDM,TV(C)1865
32
Aliou NiangAliou NiangHV(C)2065
37
Ricardo BritoRicardo BritoAM,F(PT)1865