77
Zouhair EL MOUTARAJI

Full Name: Zouhair El Moutaraji

Tên áo: EL MOUTARAJI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Apr 1, 1996)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Pharco FC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025Pharco FC77
Mar 11, 2024Al Khaldiya SC77
Apr 21, 2023Wydad AC77
Feb 4, 2022Wydad AC77
Jun 2, 2018Wydad AC77
Jun 1, 2018Wydad AC77
Oct 18, 2017Wydad AC đang được đem cho mượn: OC Khouribga77
Apr 23, 2014Wydad AC77
Dec 23, 2013Wydad AC74

Pharco FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ramy SabryRamy SabryHV(C)3873
77
Zouhair el MoutarajiZouhair el MoutarajiAM(PT),F(PTC)2977
17
Jefferson EncadaJefferson EncadaHV,DM,TV,AM(P)2677
70
Salah BashaSalah BashaF(C)2267
14
Mohamed FakhriMohamed FakhriDM,TV,AM(C)2677
16
Mohamed NadimMohamed NadimGK2365
1
Fares el SayedFares el SayedGK2360
20
Ahmed GamalAhmed GamalHV(PTC),DM(PT)3176
12
Yassin MareiYassin MareiHV(TC),DM(C)2375
4
Ahmed AwadAhmed AwadHV(C)2975
6
Gaber KamelGaber KamelHV(TC),DM(T)2977
21
Azmi GhoumaAzmi GhoumaHV,DM,TV(T)2776
25
Mohamed ShikaMohamed ShikaGK3277
19
Mahmoud EmadMahmoud EmadDM,TV(C)2676
24
Ahmed el BahrawiAhmed el BahrawiDM,TV,AM(C)2977
31
Ahmed SherifAhmed SherifF(C)2275
24
Abdelrahman NafadAbdelrahman NafadGK2165
Mostafa HamadaMostafa HamadaAM(PTC)2465
33
Babacar NdiayeBabacar NdiayeHV(PC)2071
30
Seif el AgouzSeif el AgouzDM,TV(C)2373
88
Mohamed EzzMohamed EzzTV(C),AM(PTC)2264
32
Omar RedaOmar RedaAM,F(P)2162
23
Walid MostafaWalid MostafaAM(PTC)2573
29
Khalil HagyKhalil HagyAM(PTC),F(PT)2667
28
Enoque Benjamin
Baladiyat El Mahalla
DM,TV,AM(C)2270
27
Seif EmamSeif EmamHV(TC)2063
5
Abdelrahman AshriAbdelrahman AshriDM,TV(C)2363
13
Yassin el MallahYassin el MallahDM,TV(C)2163
90
Mazen AdelMazen AdelTV(C)2163