Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pharco
Tên viết tắt: PHA
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: El Geish Stadium (13,660)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Alexandria
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Ramy Sabry | HV(C) | 38 | 73 | |
77 | ![]() | Zouhair el Moutaraji | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
17 | ![]() | Jefferson Encada | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 77 | |
70 | ![]() | Salah Basha | F(C) | 22 | 67 | |
14 | ![]() | Mohamed Fakhri | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | |
16 | ![]() | Mohamed Nadim | GK | 23 | 65 | |
1 | ![]() | Fares el Sayed | GK | 23 | 60 | |
20 | ![]() | Ahmed Gamal | HV(PTC),DM(PT) | 31 | 76 | |
12 | ![]() | Yassin Marei | HV(TC),DM(C) | 23 | 75 | |
4 | ![]() | Ahmed Awad | HV(C) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Gaber Kamel | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | |
21 | ![]() | Azmi Ghouma | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | |
25 | ![]() | Mohamed Shika | GK | 32 | 77 | |
19 | ![]() | Mahmoud Emad | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
24 | ![]() | Ahmed el Bahrawi | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |
31 | ![]() | Ahmed Sherif | F(C) | 22 | 75 | |
24 | ![]() | Abdelrahman Nafad | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Mostafa Hamada | AM(PTC) | 24 | 65 | |
33 | ![]() | Babacar Ndiaye | HV(PC) | 20 | 71 | |
30 | ![]() | Seif el Agouz | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
88 | ![]() | Mohamed Ezz | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 | |
32 | ![]() | Omar Reda | AM,F(P) | 21 | 62 | |
23 | ![]() | Walid Mostafa | AM(PTC) | 25 | 73 | |
29 | ![]() | Khalil Hagy | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 | |
28 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
27 | ![]() | Seif Emam | HV(TC) | 20 | 63 | |
5 | ![]() | Abdelrahman Ashri | DM,TV(C) | 23 | 63 | |
13 | ![]() | Yassin el Mallah | DM,TV(C) | 21 | 63 | |
90 | ![]() | Mazen Adel | TV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |