Full Name: William Jonathan Swan
Tên áo: SWAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Oct 26, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Mansfield Town
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2023 | Mansfield Town | 72 |
Mar 6, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 72 |
Feb 28, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 65 |
Sep 8, 2022 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 65 |
Jul 11, 2022 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Scott Flinders | GK | 37 | 72 | ||
16 | Stephen Quinn | TV,AM(PTC) | 38 | 75 | ||
7 | Lucas Akins | HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
35 | John-Joe O'Toole | HV,DM,TV(C) | 35 | 72 | ||
9 | Jordan Bowery | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | Aden Flint | HV(C) | 34 | 78 | ||
9 | Tom Nichols | F(C) | 30 | 75 | ||
3 | Stephen Mclaughlin | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
4 | Elliott Hewitt | HV,DM,TV(PC) | 29 | 74 | ||
8 | Ollie Clarke | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
6 | Baily Cargill | HV(TC) | 28 | 76 | ||
44 | Hiram Boateng | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
25 | Louis Reed | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
18 | Rhys Oates | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
1 | Christy Pym | GK | 29 | 77 | ||
22 | George Williams | HV(PC) | 31 | 76 | ||
10 | George Maris | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | ||
11 | Calum Macdonald | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
40 | Davis Keillor-Dunn | AM,F(TC) | 26 | 75 | ||
5 | Alfie Kilgour | HV(C) | 25 | 74 | ||
18 | Anthony Hartigan | TV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Callum Johnson | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
15 | Aaron Lewis | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
26 | Will Swan | F(C) | 23 | 72 | ||
19 | George Cooper | HV(C) | 21 | 67 | ||
24 | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | |||
1 | Owen Mason | GK | 20 | 68 | ||
12 | James Gale | F(C) | 22 | 68 | ||
Taylor Anderson | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |