31
Benjamin GIRTH

Full Name: Benjamin Girth

Tên áo: GIRTH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jan 31, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 83

CLB: MSV Duisburg

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2022MSV Duisburg76
Mar 23, 2022Eintracht Braunschweig76
Mar 16, 2022Eintracht Braunschweig78
Aug 10, 2021Eintracht Braunschweig78
Aug 10, 2021Eintracht Braunschweig78
Jun 10, 2021Holstein Kiel78
Sep 2, 2020Holstein Kiel78
Jun 2, 2019Holstein Kiel78
Jun 1, 2019Holstein Kiel78
Feb 20, 2019Holstein Kiel đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück78

MSV Duisburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Rolf FeltscherRolf FeltscherHV(PC)3476
40
Alexander EssweinAlexander EssweinAM(PT),F(PTC)3577
17
Marvin KnollMarvin KnollHV,DM(C)3477
6
Marvin BakalorzMarvin BakalorzDM,TV,AM(C)3576
Gerrit WegkampGerrit WegkampF(C)3278
42
Alexander HahnAlexander HahnHV(C)3276
10
Thomas PledlThomas PledlTV(C),AM(PTC)3176
7
Kolja PuschKolja PuschTV(C),AM(PTC)3276
14
Pascal KöpkePascal KöpkeAM,F(PTC)2978
Maximilian DittgenMaximilian DittgenHV,DM,TV(T),AM(PT)3078
Franko UzelacFranko UzelacHV(C)3073
29
Joshua BitterJoshua BitterHV(PC),DM(C)2877
30
Dennis SmarschDennis SmarschGK2675
15
Tobias FlecksteinTobias FlecksteinHV(C)2674
31
Benjamin GirthBenjamin GirthF(C)3376
23
Niclas StierlinNiclas StierlinHV,DM(C)2575
14
Luis HartwigLuis HartwigF(C)2270
16
Jonas MichelbrinkJonas MichelbrinkTV,AM(C)2374
19
Chinedu EkeneChinedu EkeneAM,F(PTC)2573
24
Maximilian BrauneMaximilian BrauneGK2170
8
Hamza AnhariHamza AnhariTV(C),AM(PC)2165
Jannik ZahmelJannik ZahmelAM(PT),F(PTC)2270
Steffen MeuerSteffen MeuerAM(P),F(PC)2575
20
Robin MüllerRobin MüllerAM(PT),F(PTC)2472
36
Kaan İ̇nanoğluKaan İ̇nanoğluF(C)1966
22
Thilo TöpkenThilo TöpkenAM(PT),F(PTC)2670