40
Alexander ESSWEIN

Full Name: Alexander Esswein

Tên áo: ESSWEIN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 25, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 89

CLB: MSV Duisburg

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Rê bóng
Sút xa
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2024MSV Duisburg77
May 24, 2024MSV Duisburg78
Jan 15, 2024MSV Duisburg78
Jan 10, 2024MSV Duisburg80
Aug 15, 2023MSV Duisburg80
Jun 19, 2023SV Sandhausen80
Jun 8, 2023SV Sandhausen80
Jan 22, 2022SV Sandhausen80
Jan 17, 2022SV Sandhausen82
Feb 15, 2021SV Sandhausen82
Oct 14, 2020SV Sandhausen83
Oct 9, 2020SV Sandhausen83
Sep 4, 2020Hertha BSC83
Dec 13, 2019Hertha BSC83
May 30, 2019Hertha BSC83

MSV Duisburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Rolf FeltscherRolf FeltscherHV(PC)3476
40
Alexander EssweinAlexander EssweinAM(PT),F(PTC)3577
17
Marvin KnollMarvin KnollHV,DM(C)3477
6
Marvin BakalorzMarvin BakalorzDM,TV,AM(C)3576
Gerrit WegkampGerrit WegkampF(C)3178
42
Alexander HahnAlexander HahnHV(C)3276
10
Thomas PledlThomas PledlTV(C),AM(PTC)3076
7
Kolja PuschKolja PuschTV(C),AM(PTC)3276
14
Pascal KöpkePascal KöpkeAM,F(PTC)2978
Maximilian DittgenMaximilian DittgenHV,DM,TV(T),AM(PT)3078
Franko UzelacFranko UzelacHV(C)3073
29
Joshua BitterJoshua BitterHV(PC),DM(C)2877
30
Dennis SmarschDennis SmarschGK2675
Kilian PagliucaKilian PagliucaF(C)2875
15
Tobias FlecksteinTobias FlecksteinHV(C)2574
31
Benjamin GirthBenjamin GirthF(C)3376
23
Niclas StierlinNiclas StierlinHV,DM(C)2575
33
Jesse Edem TugbenyoJesse Edem TugbenyoHV(PC),DM(C)2370
14
Luis HartwigLuis HartwigF(C)2270
30
Dustin WillmsDustin WillmsF(C)2573
16
Jonas MichelbrinkJonas MichelbrinkTV,AM(C)2374
19
Chinedu EkeneChinedu EkeneAM,F(PTC)2573
24
Maximilian BrauneMaximilian BrauneGK2170
8
Hamza AnhariHamza AnhariTV(C),AM(PC)2165
Jannik ZahmelJannik ZahmelAM(PT),F(PTC)2170
Steffen MeuerSteffen MeuerAM(P),F(PC)2575
20
Robin MüllerRobin MüllerAM(PT),F(PTC)2472
36
Kaan İ̇nanoğluKaan İ̇nanoğluF(C)1966
22
Thilo TöpkenThilo TöpkenAM(PT),F(PTC)2670