16
Jonas MICHELBRINK

Full Name: Jonas Michelbrink

Tên áo: MICHELBRINK

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Jun 23, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 62

CLB: MSV Duisburg

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2024MSV Duisburg74
May 30, 2024MSV Duisburg73
Feb 22, 2023MSV Duisburg73
Feb 17, 2023MSV Duisburg70
Aug 26, 2022MSV Duisburg70
Jul 1, 2022Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II70
May 10, 2022Hertha BSC70
Dec 1, 2021Hertha BSC70
Oct 4, 2021Hertha BSC70
Jul 20, 2021Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II70

MSV Duisburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Rolf FeltscherRolf FeltscherHV(PC)3476
40
Alexander EssweinAlexander EssweinAM(PT),F(PTC)3477
17
Marvin KnollMarvin KnollHV,DM(C)3477
6
Marvin BakalorzMarvin BakalorzDM,TV,AM(C)3576
Gerrit WegkampGerrit WegkampF(C)3178
42
Alexander HahnAlexander HahnHV(C)3276
10
Thomas PledlThomas PledlTV(C),AM(PTC)3076
7
Kolja PuschKolja PuschTV(C),AM(PTC)3176
14
Pascal KöpkePascal KöpkeAM,F(PTC)2978
Maximilian DittgenMaximilian DittgenHV,DM,TV(T),AM(PT)2978
Franko UzelacFranko UzelacHV(C)3073
29
Joshua BitterJoshua BitterHV(PC),DM(C)2877
30
Dennis SmarschDennis SmarschGK2675
Kilian PagliucaKilian PagliucaF(C)2875
15
Tobias FlecksteinTobias FlecksteinHV(C)2574
31
Benjamin GirthBenjamin GirthF(C)3276
23
Niclas StierlinNiclas StierlinHV,DM(C)2575
33
Jesse Edem TugbenyoJesse Edem TugbenyoHV(PC),DM(C)2370
14
Luis HartwigLuis HartwigF(C)2270
30
Dustin WillmsDustin WillmsF(C)2573
16
Jonas MichelbrinkJonas MichelbrinkTV,AM(C)2374
19
Chinedu EkeneChinedu EkeneAM,F(PTC)2573
24
Maximilian BrauneMaximilian BrauneGK2170
8
Hamza AnhariHamza AnhariTV(C),AM(PC)2065
Jannik ZahmelJannik ZahmelAM(PT),F(PTC)2170
Steffen MeuerSteffen MeuerAM(P),F(PC)2575
20
Robin MüllerRobin MüllerAM(PT),F(PTC)2472
32
Batuhan YavuzBatuhan YavuzHV,DM,TV(P)1965
36
Kaan İ̇nanoğluKaan İ̇nanoğluF(C)1966
22
Thilo TöpkenThilo TöpkenAM(PT),F(PTC)2570