42
Alexander HAHN

Full Name: Alexander Hahn

Tên áo: HAHN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 20, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: MSV Duisburg

Squad Number: 42

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2024MSV Duisburg76
May 31, 2024Preussen Münster76
May 27, 2024Preussen Münster75
Jul 9, 2023Preussen Münster75
Mar 25, 2023Preussen Münster75
Aug 30, 2021Viktoria 1889 Berlin75
Jul 18, 2017FC 08 Homburg75
Oct 19, 20151. FC Saarbrücken75
Aug 8, 2013SV Meppen75
Aug 2, 2013SV Meppen77
Jan 7, 2013Werder Bremen77
Mar 22, 2012Werder Bremen77

MSV Duisburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Rolf FeltscherRolf FeltscherHV(PC)3476
40
Alexander EssweinAlexander EssweinAM(PT),F(PTC)3577
17
Marvin KnollMarvin KnollHV,DM(C)3477
6
Marvin BakalorzMarvin BakalorzDM,TV,AM(C)3576
Gerrit WegkampGerrit WegkampF(C)3178
42
Alexander HahnAlexander HahnHV(C)3276
10
Thomas PledlThomas PledlTV(C),AM(PTC)3076
7
Kolja PuschKolja PuschTV(C),AM(PTC)3276
14
Pascal KöpkePascal KöpkeAM,F(PTC)2978
Maximilian DittgenMaximilian DittgenHV,DM,TV(T),AM(PT)3078
Franko UzelacFranko UzelacHV(C)3073
29
Joshua BitterJoshua BitterHV(PC),DM(C)2877
30
Dennis SmarschDennis SmarschGK2675
Kilian PagliucaKilian PagliucaF(C)2875
15
Tobias FlecksteinTobias FlecksteinHV(C)2574
31
Benjamin GirthBenjamin GirthF(C)3376
23
Niclas StierlinNiclas StierlinHV,DM(C)2575
33
Jesse Edem TugbenyoJesse Edem TugbenyoHV(PC),DM(C)2370
14
Luis HartwigLuis HartwigF(C)2270
30
Dustin WillmsDustin WillmsF(C)2573
16
Jonas MichelbrinkJonas MichelbrinkTV,AM(C)2374
19
Chinedu EkeneChinedu EkeneAM,F(PTC)2573
24
Maximilian BrauneMaximilian BrauneGK2170
8
Hamza AnhariHamza AnhariTV(C),AM(PC)2165
Jannik ZahmelJannik ZahmelAM(PT),F(PTC)2170
Steffen MeuerSteffen MeuerAM(P),F(PC)2575
20
Robin MüllerRobin MüllerAM(PT),F(PTC)2472
36
Kaan İ̇nanoğluKaan İ̇nanoğluF(C)1966
22
Thilo TöpkenThilo TöpkenAM(PT),F(PTC)2670