Full Name: Liam Nash
Tên áo: NASH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 28 (Jan 19, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: AFC Hornchurch
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2021 | AFC Hornchurch | 64 |
Mar 24, 2021 | AFC Hornchurch | 74 |
Nov 29, 2019 | Cork City | 74 |
Jul 29, 2019 | Cork City | 73 |
Mar 29, 2019 | Cork City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewwis Spence | TV(C) | 36 | 73 | |||
Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | |||
Mauro Vilhete | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 66 | |||
Tommie Hoban | HV(PTC) | 30 | 70 | |||
Nathan Green | HV(T) | 31 | 67 | |||
Adeoye Yusuff | F(C) | 29 | 67 | |||
Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | |||
Oliver Muldoon | TV(C) | 29 | 70 | |||
Michael O'Donoghue | HV(TC) | 28 | 67 | |||
Tom Wraight | TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Liam Nash | F(C) | 28 | 64 | |||
George Saunders | TV,AM(PT) | 25 | 65 |