Full Name: Lucas Covolan Cavagnari
Tên áo: LUCAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Jun 6, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | Braintree Town | 72 |
Aug 23, 2024 | Braintree Town | 72 |
Mar 28, 2024 | Maidstone United | 72 |
Aug 4, 2023 | Maidstone United | 72 |
Jun 3, 2023 | Port Vale | 72 |
Jun 2, 2023 | Port Vale | 72 |
Jun 1, 2023 | Port Vale | 72 |
Jun 1, 2023 | Port Vale đang được đem cho mượn: Chesterfield | 72 |
Mar 7, 2023 | Port Vale đang được đem cho mượn: Chesterfield | 72 |
Jul 6, 2022 | Port Vale đang được đem cho mượn: Chesterfield | 72 |
Jul 6, 2022 | Port Vale đang được đem cho mượn: Chesterfield | 72 |
Feb 8, 2022 | Port Vale | 72 |
Jan 31, 2022 | Port Vale | 70 |
Jun 27, 2021 | Port Vale | 70 |
Jun 23, 2021 | Port Vale | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | ||
Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | |||
12 | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 35 | 70 | ||
18 | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
5 | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | ||
3 | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 66 | ||
6 | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | ||
11 | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
13 | GK | 19 | 68 | |||
2 | Louis Lomas | HV,DM(C) | 24 | 66 | ||
4 | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | ||
8 | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
22 | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
16 | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | ||
24 | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
1 | Philip Haxthausen Nielsen | GK | 18 | 60 |