Full Name: Adnan Catic
Tên áo: CATIC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (Jan 15, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Oskarshamns AIK | 66 |
Jan 28, 2021 | AFC Eskilstuna | 66 |
Nov 2, 2020 | AFC Eskilstuna | 68 |
Nov 1, 2020 | AFC Eskilstuna | 68 |
Sep 3, 2020 | AFC Eskilstuna đang được đem cho mượn: Ljungskile SK | 68 |
Aug 28, 2020 | AFC Eskilstuna | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | |
7 | ![]() | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
26 | ![]() | Adnan Catic | HV(C) | 25 | 66 | |
4 | ![]() | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 24 | 67 | |
![]() | Sebastian Nilsson | HV(TC) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 20 | 63 |