Full Name: Lovette Felicia
Tên áo: FELICIA
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Aug 9, 1995)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Oskarshamns AIK | 65 |
Jan 2, 2023 | Karlstad BK | 65 |
Jan 22, 2021 | IF Brommapojkarna | 65 |
Aug 28, 2020 | Karlstad BK | 65 |
Mar 27, 2020 | Sparta Rotterdam | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 65 | ||
7 | Isak Braholm | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
26 | Adnan Catic | HV(C) | 24 | 66 | ||
4 | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
35 | Pontus Zvar | GK | 22 | 65 | ||
11 | Lucas Falcão | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
14 | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
Sebastian Nilsson | HV(TC) | 21 | 65 |