Full Name: Lovette Felicia
Tên áo: FELICIA
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Aug 9, 1995)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Oskarshamns AIK | 65 |
Jan 2, 2023 | Karlstad BK | 65 |
Jan 22, 2021 | IF Brommapojkarna | 65 |
Aug 28, 2020 | Karlstad BK | 65 |
Mar 27, 2020 | Sparta Rotterdam | 65 |
Mar 20, 2020 | Sparta Rotterdam | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | |
7 | ![]() | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
26 | ![]() | Adnan Catic | HV(C) | 25 | 66 | |
4 | ![]() | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Sebastian Nilsson | HV(TC) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 19 | 63 |