Full Name: Amer Eriksson Ibragic
Tên áo: ERIKSSON IBRAGIC
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 6, 1994)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | Oskarshamns AIK | 73 |
Apr 10, 2021 | Mjällby AIF | 73 |
Dec 31, 2020 | Mjällby AIF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | |
7 | ![]() | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
26 | ![]() | Adnan Catic | HV(C) | 25 | 66 | |
4 | ![]() | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 24 | 67 | |
![]() | Sebastian Nilsson | HV(TC) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 19 | 63 |