Full Name: Vjačeslavs Kudrjavcevs
Tên áo: KUDRJAVCEVS
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Mar 30, 1998)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: FK Liepaja
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2022 | FK Liepaja | 68 |
Aug 2, 2021 | Valmiera FC | 68 |
Jun 2, 2021 | Stomil Olsztyn | 68 |
Jun 1, 2021 | Stomil Olsztyn | 68 |
Mar 3, 2021 | Stomil Olsztyn đang được đem cho mượn: Widzew Lodz | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hilario Dodô | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
17 | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
Lassana Faye | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |||
42 | Inácio Miguel | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 68 | ||
9 | Luka Silagadze | TV,AM(PTC) | 24 | 72 | ||
8 | Davit Samurkasovi | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Luka Sanikidze | GK | 25 | 72 | |||
Vazha Patsatsia | HV(C) | 26 | 73 | |||
Pape Fall | HV,DM(T) | 23 | 72 | |||
Rati Ardazishvili | TV,AM(C) | 26 | 73 |