Full Name: Vjačeslavs Kudrjavcevs
Tên áo: KUDRJAVCEVS
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Mar 30, 1998)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: FK Jelgava
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2024 | FK Jelgava | 75 |
May 20, 2024 | FK Jelgava | 68 |
Sep 11, 2022 | FK Liepaja | 68 |
Aug 2, 2021 | Valmiera FC | 68 |
Jun 2, 2021 | Stomil Olsztyn | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Armands Pētersons | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 76 | ||
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 32 | 76 | ||
Vladyslav Veremeev | HV(PC) | 26 | 70 | |||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 75 | ||
Artem Kholod | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
Toms Leitis | GK | 20 | 60 | |||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
19 | Dylan Maes | HV(C) | 23 | 65 |