Full Name: Kevin Ntika Bondombe
Tên áo: NTIKA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jul 24, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 80
CLB: 1. FC Phönix Lübeck
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | 1. FC Phönix Lübeck | 65 |
Jul 14, 2023 | 1. FC Phönix Lübeck | 65 |
Mar 23, 2023 | KFC Uerdingen 05 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stan van Dijck | HV(PTC) | 24 | 72 | ||
8 | Morten Knudsen | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
17 | Johann Berger | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
10 | Haris Hyseni | F(C) | 32 | 73 | ||
30 | Carl Leonhard | GK | 23 | 68 | ||
23 | Jayden Bennetts | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | ||
12 | Max Sprang | GK | 24 | 66 | ||
26 | Valdemar Sadrifar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 68 | ||
5 | Kevin Ntika | HV,DM(C) | 29 | 65 | ||
11 | Tony Lesueur | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
Aaron Tshimuanga | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |||
Joshua Krüger | DM,TV(C) | 20 | 65 |