Full Name: Haris Hyseni
Tên áo: HYSENI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Sep 14, 1992)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 90
CLB: 1. FC Phönix Lübeck
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | 1. FC Phönix Lübeck | 73 |
Jan 22, 2021 | SSV Ulm 1846 | 73 |
Jul 26, 2019 | SSV Ulm 1846 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stan van Dijck | HV(PTC) | 24 | 72 | ||
8 | Morten Knudsen | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
17 | Johann Berger | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
10 | Haris Hyseni | F(C) | 32 | 73 | ||
30 | Carl Leonhard | GK | 24 | 68 | ||
23 | Jayden Bennetts | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | ||
12 | Max Sprang | GK | 24 | 66 | ||
26 | Valdemar Sadrifar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 68 | ||
5 | Kevin Ntika | HV,DM(C) | 29 | 65 | ||
11 | Tony Lesueur | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
Aaron Tshimuanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | |||
Joshua Krüger | DM,TV(C) | 20 | 65 |