Full Name: Valdemar Sadrifar
Tên áo: SADRIFAR
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Mar 9, 2001)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: 1. FC Phönix Lübeck
Squad Number: 26
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | 1. FC Phönix Lübeck | 68 |
Nov 28, 2023 | 1. FC Phönix Lübeck | 68 |
Apr 29, 2022 | Vejle Boldklub | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stan van Dijck | HV(PTC) | 24 | 72 | ||
8 | Morten Knudsen | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
17 | Johann Berger | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
10 | Haris Hyseni | F(C) | 32 | 73 | ||
30 | Carl Leonhard | GK | 24 | 68 | ||
23 | Jayden Bennetts | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | ||
12 | Max Sprang | GK | 24 | 66 | ||
26 | Valdemar Sadrifar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 68 | ||
5 | Kevin Ntika | HV,DM(C) | 29 | 65 | ||
11 | Tony Lesueur | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
Aaron Tshimuanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | |||
Joshua Krüger | DM,TV(C) | 20 | 65 |