Full Name: Johann Berger
Tên áo: BERGER
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 23, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: 1. FC Phönix Lübeck
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | 1. FC Phönix Lübeck | 70 |
Jul 26, 2021 | Holstein Kiel đang được đem cho mượn: Holstein Kiel II | 70 |
Sep 2, 2020 | Holstein Kiel đang được đem cho mượn: Holstein Kiel II | 70 |
Jun 29, 2019 | Holstein Kiel | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stan van Dijck | HV(PTC) | 23 | 72 | ||
8 | Morten Knudsen | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
17 | Johann Berger | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
10 | Haris Hyseni | F(C) | 31 | 73 | ||
30 | Carl Leonhard | GK | 23 | 68 | ||
23 | Jayden Bennetts | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
12 | Max Sprang | GK | 23 | 66 | ||
26 | Valdemar Sadrifar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 68 | ||
5 | Kevin Ntika | HV,DM(C) | 28 | 65 | ||
Aaron Tshimuanga | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |