10
Christian Tue JENSEN

Full Name: Christian Tue Jensen

Tên áo: JENSEN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Mar 9, 2000)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 70

CLB: HB Koge

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2023HB Koge73
Sep 4, 2023HB Koge73
Sep 22, 2022KuPS73
Jul 4, 2022KuPS73
Jun 2, 2022FC Midtjylland73

HB Koge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mike JensenMike JensenDM,TV,AM(C)3678
26
Jafar AriasJafar AriasF(C)2976
Andreas BengtssonAndreas BengtssonHV,DM,TV(T)2876
3
Frederik BayFrederik BayHV(TC),TV(C)2775
15
Maximilian SauerMaximilian SauerHV,DM,TV(P)3078
10
Pierre LarsenPierre LarsenAM(PT),F(PTC)3076
10
Christian Tue JensenChristian Tue JensenTV(C),AM(PTC)2473
11
Joachim RothmannJoachim RothmannF(C)2474
Gabriël ÇulhaciGabriël ÇulhaciHV,DM,TV(T)2476
Patrick Weah
Minnesota United
AM(PT),F(PTC)2065
Sebastian LarsenSebastian LarsenHV,DM,TV(P)2067
15
Efe BayrakEfe BayrakHV,DM,TV(P)1763
19
Erkan SemovskiErkan SemovskiF(C)1965
25
Vinicius FaloniVinicius FaloniHV,DM(C)1765
16
Silas HaldSilas HaldHV,DM,TV(C)1865
18
Yahyie ShirzaiYahyie ShirzaiHV(C)1965
6
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2173
9
Youssef DhaflaouiYoussef DhaflaouiAM(PTC),F(PT)2273
8
Molik Khan
Minnesota United
DM,TV,AM(C)2065