10
Vato ARVELADZE

Full Name: Vato Arveladze

Tên áo: ARVELADZE

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 4, 1998)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Telavi

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2025FC Telavi78
Sep 18, 2024Samgurali Tskhaltubo78
Sep 7, 2024Dinamo Tbilisi78
Nov 15, 2023Dinamo Tbilisi78
Dec 20, 2022Neftçi PFK78
Jun 14, 2022Fatih Karagümrük78
Sep 10, 2020Fatih Karagümrük78
Aug 25, 2020Fatih Karagümrük78
Jun 26, 2020Locomotive Tbilisi78
Oct 22, 2019Korona Kielce78
Oct 16, 2019Korona Kielce76

FC Telavi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vato ArveladzeVato ArveladzeAM,F(C)2778
1
Levan TandilashviliLevan TandilashviliGK2263
4
Piruz MarakvelidzePiruz MarakvelidzeDM,TV(C)3072
39
Lado OdishviliLado OdishviliHV(C)2273
3
Aleko AnanidzeAleko AnanidzeHV,DM,TV(C)2165
5
Piruz GabitashviliPiruz GabitashviliHV,DM,TV,AM(T)2575
22
Davit GogotishviliDavit GogotishviliHV(PC),DM,TV(P)2270
20
Temur GognadzeTemur GognadzeHV,DM,TV(P)2167
12
Dachi TsnobiladzeDachi TsnobiladzeHV,DM,TV(C)3174
2
Tato ZhividzeTato ZhividzeHV(P),DM,TV(PC)2370
16
Giorgi UbilavaGiorgi UbilavaHV,DM,TV(T)2167
6
Ebenezer KpozoEbenezer KpozoHV(C)1965