Full Name: Charlie Owens
Tên áo: OWENS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Dec 7, 1997)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Boreham Wood
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2023 | Boreham Wood | 70 |
May 15, 2023 | Queens Park Rangers | 70 |
Jan 5, 2023 | Queens Park Rangers | 70 |
Aug 30, 2022 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Colchester United | 70 |
Aug 2, 2021 | Queens Park Rangers | 70 |
Jan 28, 2020 | Queens Park Rangers | 70 |
Jun 2, 2019 | Queens Park Rangers | 70 |
Jun 1, 2019 | Queens Park Rangers | 70 |
Feb 14, 2019 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 70 |
Jan 31, 2019 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kwesi Appiah | F(C) | 34 | 72 | ||
4 | Jack Payne | DM,TV(C) | 33 | 72 | ||
16 | Callum Reynolds | HV(C) | 35 | 70 | ||
3 | Femi Ilesanmi | HV(TC) | 33 | 68 | ||
5 | Chris Bush | HV(TC) | 32 | 68 | ||
10 | Tyrone Marsh | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
Josh Hare | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 68 | |||
21 | DM,TV(C) | 29 | 68 | |||
19 | Érico Sousa | TV,AM(PT) | 29 | 70 | ||
1 | Nathan Ashmore | GK | 35 | 68 | ||
16 | Charlie Owens | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
2 | Cameron Coxe | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
8 | Mohammed Sagaf | TV(C) | 27 | 68 | ||
7 | Tom Whelan | DM,TV,AM(C) | 28 | 68 | ||
Jayden Richardson | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |||
32 | Matt Rush | F(C) | 23 | 63 | ||
15 | David Agbontohoma | HV,DM(C) | 23 | 72 | ||
23 | Charles Clayden | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
18 | Jon Benton | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
Jude Murphy | GK | 21 | 60 |