2
Cameron COXE

Full Name: Cameron Terry Coxe

Tên áo: COXE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 26 (Dec 18, 1998)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Boreham Wood

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 30, 2022Boreham Wood72
Oct 14, 2022Colchester United đang được đem cho mượn: Boreham Wood72
Jul 11, 2022Colchester United72
Jul 6, 2022Colchester United70
Jan 13, 2022Colchester United70
Jul 12, 2021Solihull Moors đang được đem cho mượn: Colchester United70
Oct 22, 2020Solihull Moors70
Sep 22, 2020Solihull Moors70
Jan 28, 2020Cardiff City70
Jun 7, 2019Cardiff City70
Dec 19, 2018Cardiff City70

Boreham Wood Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Kwesi AppiahKwesi AppiahF(C)3472
4
Jack PayneJack PayneDM,TV(C)3372
16
Callum ReynoldsCallum ReynoldsHV(C)3570
3
Femi IlesanmiFemi IlesanmiHV(TC)3368
5
Chris BushChris BushHV(TC)3268
10
Tyrone MarshTyrone MarshAM,F(PTC)3170
Josh HareJosh HareHV(PTC),DM(PT)3068
21
Gus Mafuta
Solihull Moors
DM,TV(C)2966
19
Érico SousaÉrico SousaTV,AM(PT)3070
1
Nathan AshmoreNathan AshmoreGK3568
16
Charlie OwensCharlie OwensDM,TV(C)2770
2
Cameron CoxeCameron CoxeHV,DM,TV(P)2672
29
Josef YarneyJosef YarneyHV(C)2771
8
Mohammed SagafMohammed SagafTV(C)2768
7
Tom WhelanTom WhelanDM,TV,AM(C)2868
Jayden RichardsonJayden RichardsonHV,DM,TV(P)2475
32
Matt RushMatt RushF(C)2463
15
David AgbontohomaDavid AgbontohomaHV,DM(C)2372
23
Charles ClaydenCharles ClaydenAM(PT),F(PTC)2468
18
Jon BentonJon BentonTV,AM(C)2363
Jude MurphyJude MurphyGK2160
5
Joe Rye
Barnet
HV(C)2165