Full Name: Mateo Andačić
Tên áo: ANDAČIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Nov 16, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 75
CLB: HNK Vukovar '91
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2023 | HNK Vukovar '91 | 70 |
Jul 30, 2021 | Kickers Offenbach | 70 |
Oct 7, 2020 | NK Rudeš | 70 |
Jun 22, 2020 | FSV Wacker Nordhausen | 70 |
Jul 23, 2018 | FSV Wacker Nordhausen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Aleksić | HV,DM,TV,AM,F(T) | 31 | 73 | |||
Jakov Biljan | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
Mateo Andačić | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Zvonimir Filipović | AM(PT) | 27 | 73 | |||
Keyendrah Simmonds | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |||
Matija Kolaric | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
Patrik Periša | HV(PC) | 28 | 75 | |||
Paul Bismarck Tabinas | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
10 | Robin González | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
29 | Vanja Pelko | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Tino Jukić | HV(C) | 23 | 75 | ||
9 | Lun Boncina | F(C) | 22 | 70 |