22
Fabian ASTORGA

Full Name: Fabian Astorga Santander

Tên áo: ASTORGA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Feb 7, 1997)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2024Deportes Limache70
Feb 21, 2023Deportes Limache70
Apr 15, 2020Lautaro de Buin70
Mar 20, 2019CD Cobresal70

Deportes Limache Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Felipe FloresFelipe FloresAM(PT),F(PTC)3777
Francisco SilvaFrancisco SilvaHV,DM,TV(C)3877
Rodrigo BritoRodrigo BritoHV(C)4176
5
Luis CabreraLuis CabreraDM,TV(C)3078
25
Milton ÁlvarezMilton ÁlvarezGK3580
18
Álvaro CéspedÁlvaro CéspedDM(C),TV(PC)3378
11
Renato TarifeñoRenato TarifeñoAM(T),F(TC)2873
7
Felipe FritzFelipe FritzHV,DM(T),AM,F(PT)2778
Ricardo EscobarRicardo EscobarHV,DM(PC)2675
Rodrigo MoreiraRodrigo MoreiraHV(C)2878
Facundo JuárezFacundo JuárezAM(PTC),F(PT)3178
Matías BorquezMatías BorquezGK2667
Guillermo AvelloGuillermo AvelloHV,DM(PT),TV(P)2770
Aldrix JaraAldrix JaraAM(PT),F(PTC)2473
3
Gonzalo PazGonzalo PazHV(TC)3173
21
Alan Riquelme
CD Palestino
HV,DM(T)2168
9
Nelson da SilvaNelson da SilvaAM,F(C)2873
6
Joaquín AbdalaJoaquín AbdalaTV,AM(C)2474
27
Zacarías Abuhadba
Universidad de Chile
HV,DM,TV(T)1965
24
Nicolás Matamoros
O'Higgins FC
AM(PTC),F(PT)2067