Pedro RUIZ

Full Name: Pedro Ruiz Delgado

Tên áo: PEDRO RUIZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 30, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Olympique Marseille73
Nov 27, 2024Olympique Marseille73
Nov 21, 2024Olympique Marseille75
Jun 12, 2024Olympique Marseille75
Jan 17, 2023Olympique Marseille75
Jul 1, 2022Olympique Marseille đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen75
Jun 2, 2022Olympique Marseille75
Jun 1, 2022Olympique Marseille75
Aug 27, 2021Olympique Marseille đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen75
Aug 27, 2021Olympique Marseille đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen75
Aug 6, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla75
Jan 9, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jul 9, 2019Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Dec 18, 2018Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73

Olympique Marseille Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kassim AbdallahKassim AbdallahHV(PC),DM(P)3870
19
Geoffrey KondogbiaGeoffrey KondogbiaHV,DM,TV(C)3289
36
Rubén BlancoRubén BlancoGK2985
25
Adrien RabiotAdrien RabiotDM,AM(C),TV(TC)3092
23
Pierre-Emile HojbjergPierre-Emile HojbjergDM,TV(C)2990
8
Neal Maupay
Everton
F(C)2887
1
Gerónimo RulliGerónimo RulliGK3288
99
Chancel MbembaChancel MbembaHV(C)3089
6
Ulisses GarciaUlisses GarciaHV,DM,TV(T)2985
Stéphane SparagnaStéphane SparagnaHV(C)3070
21
Valentin RongierValentin RongierDM,TV,AM(C)3089
29
Pol LirolaPol LirolaHV,DM,TV(P)2785
22
Ismaël Bennacer
AC Milan
DM,TV,AM(C)2791
11
Amine HaritAmine HaritTV(C),AM(PTC)2788
4
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)2888
62
Amir MurilloAmir MurilloHV(PTC),DM,TV(PT)2986
13
Derek CorneliusDerek CorneliusHV(C)2785
9
Amine GouiriAmine GouiriAM(PT),F(PTC)2589
5
Leonardo BalerdiLeonardo BalerdiHV(C)2689
Théo VermotThéo VermotGK2870
10
Mason GreenwoodMason GreenwoodAM,F(PTC)2389
Amar DedićAmar DedićHV(PTC),DM(PT)2286
Sofiane Sidi aliSofiane Sidi aliAM(PT),F(PTC)2973
44
Luis HenriqueLuis HenriqueAM,F(PT)2386
12
Jeffrey de LangeJeffrey de LangeGK2784
14
Faris MoumbagnaFaris MoumbagnaF(C)2485
26
Bilal NadirBilal NadirDM,TV,AM(C)2176
3
Quentin MerlinQuentin MerlinHV,DM,TV(T)2285
17
Jonathan Rowe
Norwich City
AM(PTC),F(PT)2285
Aylan Benyahia-TaniAylan Benyahia-TaniF(C)1967
Sayha SehaSayha SehaAM,F(PT)2067
Jelle van NeckJelle van NeckGK2170
42
Yakine Said M'MadiYakine Said M'MadiHV(C)2170
Raimane DaouRaimane DaouHV,DM(C)2070
Iuri MoreiraIuri MoreiraF(C)2167
39
Alexandre TunkadiAlexandre TunkadiAM(PTC),F(PT)1970
47
Gaël LafontGaël LafontTV,AM(C)1870
Alexis KabambaAlexis KabambaAM,F(PT)1967
50
Darryl BakolaDarryl BakolaAM(PTC)1770
48
Keyliane AbdallahKeyliane AbdallahAM,F(PT)1970
33
Alexi KoumAlexi KoumHV,DM,TV(T)1967
33
Rony Mimb BahengRony Mimb BahengHV,DM,TV(T)2065
34
Robinio VazRobinio VazF(C)1870
Ibrahim GomisIbrahim GomisGK2065