?
Alexi KOUM

Full Name: Emmanuel Alexi Koum Mbondo

Tên áo: KOUM

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Feb 5, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Olympique Marseille

On Loan at: Valenciennes

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Valenciennes70
Jun 3, 2025Olympique Marseille70
May 22, 2025Olympique Marseille67
Jan 8, 2025Olympique Marseille67

Valenciennes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Pape CamaraPape CamaraGK3277
29
Alexandre CoeffAlexandre CoeffHV(PC),DM(C)3380
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
1
Jean LouchetJean LouchetGK2877
14
Sambou SissokoSambou SissokoHV,DM(C)2678
19
Lucas BuadesLucas BuadesHV,DM,TV(P)2780
22
Rémy BoissierRémy BoissierDM,TV(C)3180
Anthony GoelzerAnthony GoelzerHV,DM,TV(T)2673
Mabrouk RouaiMabrouk RouaiDM,TV(C)2472
27
Mathias OyewusiMathias OyewusiF(C)2678
Abdelwahed WahibAbdelwahed WahibHV,DM(T)2576
Ateef KonatéAteef KonatéTV(PT),AM(PTC)2470
Yacine el AmriYacine el AmriTV,AM(PT)2070
Alain IpiéléAlain IpiéléAM(PT),F(PTC)2777
5
Jordan PohaJordan PohaHV(C)2275
26
Byani Mpata LamaByani Mpata LamaHV,DM,TV(T)2173
Justin LacombeJustin LacombeGK2267
3
Souleymane BasseSouleymane BasseHV,DM,TV,AM(T)2177
28
Cheikh DioufCheikh DioufF(C)2173
Philippe NdingaPhilippe NdingaHV(C)2065
Kylian KouakouKylian KouakouAM(PT),F(PTC)1866
13
Jean-Éric MoursouJean-Éric MoursouDM,TV(C)2073
Alexi KoumAlexi KoumHV,DM,TV(T)1970
24
David MokéDavid MokéAM(PTC)2465
33
Jules ColletJules ColletDM,TV(C)2065
21
Ahmed DiomandéAhmed DiomandéHV,DM,TV(P)2265
34
Sakhalou NiakatéSakhalou NiakatéHV(C)1965