99
Chancel MBEMBA

Full Name: Chancel Mbemba Mangulu

Tên áo: MBEMBA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 30 (Aug 8, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: Olympique Marseille

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Olympique Marseille89
Nov 21, 2024Olympique Marseille90
Jul 1, 2023Olympique Marseille90
Jun 23, 2023Olympique Marseille89
Feb 2, 2023Olympique Marseille89
Jul 18, 2022Olympique Marseille89
Jul 3, 2022FC Porto89
Jun 29, 2022FC Porto88
Jun 6, 2022FC Porto88
Jul 4, 2021FC Porto88
Apr 6, 2021FC Porto86
Mar 21, 2020FC Porto86
Jul 24, 2018FC Porto86
Jun 11, 2018Newcastle United86
Dec 1, 2017Newcastle United87

Olympique Marseille Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kassim AbdallahKassim AbdallahHV(PC),DM(P)3770
19
Geoffrey KondogbiaGeoffrey KondogbiaHV,DM,TV(C)3189
36
Rubén BlancoRubén BlancoGK2985
25
Adrien RabiotAdrien RabiotDM,AM(C),TV(TC)2992
23
Pierre-Emile HojbjergPierre-Emile HojbjergDM,TV(C)2990
8
Neal Maupay
Everton
F(C)2887
1
Gerónimo RulliGerónimo RulliGK3288
99
Chancel MbembaChancel MbembaHV(C)3089
6
Ulisses GarciaUlisses GarciaHV,DM,TV(T)2985
Stéphane SparagnaStéphane SparagnaHV(C)2970
21
Valentin RongierValentin RongierDM,TV,AM(C)3089
29
Pol LirolaPol LirolaHV,DM,TV(P)2785
11
Amine HaritAmine HaritTV(C),AM(PTC)2788
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)2788
62
Amir MurilloAmir MurilloHV,DM,TV(PT)2886
13
Derek CorneliusDerek CorneliusHV(C)2785
5
Leonardo BalerdiLeonardo BalerdiHV(C)2689
Théo VermotThéo VermotGK2870
10
Mason GreenwoodMason GreenwoodAM,F(PTC)2389
20
Lilian Brassier
Stade Brestois 29
HV(TC)2587
Sofiane Sidi aliSofiane Sidi aliAM(PT),F(PTC)2973
44
Luis HenriqueLuis HenriqueAM,F(PT)2386
12
Jeffrey de LangeJeffrey de LangeGK2684
14
Faris MoumbagnaFaris MoumbagnaF(C)2485
26
Bilal NadirBilal NadirDM,TV,AM(C)2176
Roggerio NyakossiRoggerio NyakossiHV(C)2170
51
Ismaël KonéIsmaël KonéDM,TV,AM(C)2284
3
Quentin MerlinQuentin MerlinHV,DM,TV(T)2285
17
Jonathan Rowe
Norwich City
AM(PTC),F(PT)2185
7
Valentín Carboni
Internazionale
AM,F(PC)1983
Aylan Benyahia-TaniAylan Benyahia-TaniF(C)1967
Sayha SehaSayha SehaAM,F(PT)2067
18
Bamo MeitéBamo MeitéHV(PC)2383
Jelle van NeckJelle van NeckGK2070
42
Yakine Said M'MadiYakine Said M'MadiHV(C)2070
Raimane DaouRaimane DaouHV,DM(C)2070
Iuri MoreiraIuri MoreiraF(C)2067
37
Emran SogloEmran SogloHV,DM(T),TV,AM(TC)1976
39
Alexandre TunkadiAlexandre TunkadiAM(PTC),F(PT)1970
47
Gaël LafontGaël LafontTV,AM(C)1870
Alexis KabambaAlexis KabambaAM,F(PT)1967
50
Darryl BakolaDarryl BakolaAM(PTC)1770
48
Keyliane AbdallahKeyliane AbdallahAM,F(PT)1870
33
Alexi KoumAlexi KoumHV,DM,TV(T)1867
33
Rony Mimb BahengRony Mimb BahengHV,DM,TV(T)1965