44
Luis HENRIQUE

Full Name: Luis Henrique Tomaz De Lima

Tên áo: LUIS HENRIQUE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 86

Tuổi: 23 (Dec 14, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Olympique Marseille

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Dốc bóng
Marking
Chuyền
Cần cù
Tốc độ
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Olympique Marseille86
Nov 21, 2024Olympique Marseille85
Jun 16, 2024Olympique Marseille85
Jun 12, 2024Olympique Marseille83
Jan 22, 2024Olympique Marseille83
Jan 11, 2024Olympique Marseille83
Sep 22, 2023Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Botafogo FR83
Sep 22, 2023Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Botafogo FR82
Feb 3, 2023Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Botafogo FR82
Jan 2, 2023Olympique Marseille82
Jan 1, 2023Olympique Marseille82
Nov 8, 2022Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Botafogo FR82
Jul 25, 2022Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Botafogo FR82
May 26, 2022Olympique Marseille82
May 19, 2022Olympique Marseille80

Olympique Marseille Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kassim AbdallahKassim AbdallahHV(PC),DM(P)3770
19
Geoffrey KondogbiaGeoffrey KondogbiaHV,DM,TV(C)3289
36
Rubén BlancoRubén BlancoGK2985
25
Adrien RabiotAdrien RabiotDM,AM(C),TV(TC)2992
23
Pierre-Emile HojbjergPierre-Emile HojbjergDM,TV(C)2990
8
Neal Maupay
Everton
F(C)2887
1
Gerónimo RulliGerónimo RulliGK3288
99
Chancel MbembaChancel MbembaHV(C)3089
6
Ulisses GarciaUlisses GarciaHV,DM,TV(T)2985
Stéphane SparagnaStéphane SparagnaHV(C)3070
21
Valentin RongierValentin RongierDM,TV,AM(C)3089
29
Pol LirolaPol LirolaHV,DM,TV(P)2785
Ismaël Bennacer
AC Milan
DM,TV,AM(C)2791
11
Amine HaritAmine HaritTV(C),AM(PTC)2788
4
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)2888
62
Amir MurilloAmir MurilloHV(PTC),DM,TV(PT)2986
13
Derek CorneliusDerek CorneliusHV(C)2785
9
Amine GouiriAmine GouiriAM(PT),F(PTC)2589
5
Leonardo BalerdiLeonardo BalerdiHV(C)2689
Théo VermotThéo VermotGK2870
10
Mason GreenwoodMason GreenwoodAM,F(PTC)2389
Amar DedićAmar DedićHV(PTC),DM(PT)2286
Sofiane Sidi aliSofiane Sidi aliAM(PT),F(PTC)2973
44
Luis HenriqueLuis HenriqueAM,F(PT)2386
12
Jeffrey de LangeJeffrey de LangeGK2784
14
Faris MoumbagnaFaris MoumbagnaF(C)2485
26
Bilal NadirBilal NadirDM,TV,AM(C)2176
3
Quentin MerlinQuentin MerlinHV,DM,TV(T)2285
17
Jonathan Rowe
Norwich City
AM(PTC),F(PT)2185
Aylan Benyahia-TaniAylan Benyahia-TaniF(C)1967
Sayha SehaSayha SehaAM,F(PT)2067
Jelle van NeckJelle van NeckGK2170
42
Yakine Said M'MadiYakine Said M'MadiHV(C)2170
Raimane DaouRaimane DaouHV,DM(C)2070
Iuri MoreiraIuri MoreiraF(C)2167
39
Alexandre TunkadiAlexandre TunkadiAM(PTC),F(PT)1970
47
Gaël LafontGaël LafontTV,AM(C)1870
Alexis KabambaAlexis KabambaAM,F(PT)1967
50
Darryl BakolaDarryl BakolaAM(PTC)1770
48
Keyliane AbdallahKeyliane AbdallahAM,F(PT)1870
33
Alexi KoumAlexi KoumHV,DM,TV(T)1967
33
Rony Mimb BahengRony Mimb BahengHV,DM,TV(T)1965
34
Robinio VazRobinio VazF(C)1870